Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T31 Complete

Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T31-TYPE-COMPLETE

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.kiduco@gmail.com

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T31 Complete:

Khớp nối lưới T31 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T31, khớp nối Taper Grid Couplings T31 Full Spacer - Horizontal Split Aluminium Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 400mm, Torque Max 186.000 Nm, tốc độ quay 4.500 vòng/phút.

Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T31 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Download Catalogue

Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T31 Full Spacer

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối lưới KCP Taper Grid Couplings T31 Type  
Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RMP Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (kg) Add BE Weight (kg) Lube Weight (kg) Flange Fasteners Size
No. per Flange Dia (mm)
1020T31 52 4500 35 13 3.85 0.010 0.0272 4 6.3 1020
1030T31 149 4500 43 13 5.21 0.016 0.0408 8 6.3 1030
1040T31 249 4500 56 13 8.43 0.021 0.0544 8 6.3 1040
1050T31 435 4500 67 13 12.8 0.028 0.0680 8 7.9 1050
1060T31 684 4350 80 20 20.5 0.037 0.0862 8 9.5 1060
1070T31 994 4125 85 20 24.8 0.048 0.113 12 9.5 1070
1080T31 2050 3600 95 27 40.0 0.069 0.172 12 12.7 1080
1090T31 3730 3600 110 27 60.1 0.100 0.254 12 15.8 1090
1100T31 6280 2440 130 39 90.2 0.120 0.426 12 19.0 1100
1110T31 9320 2250 150 51 119 0.160 0.508 12 19.0 1110
1120T31 13700 2025 170 64 178 0.200 0.735 12 22.2 1120
1130T31 19900 1800 190 77 237 0.290 0.907 12 25.4 1130
1140T31 28600 1650 210 89 327 0.400 1.130 12 28.5 1140
1150T31 39800 1500 270 102 462 0.190 1.95 14 22.2 1150
1160T31 55900 1350 290 115 566 0.250 2.81 14 22.2 1160
1170T31 74600 1225 340 127 856 0.380 3.49 16 25.4 1170
1180T31 103000 1100 340 102 1135 0.470 3.76 16 28.5 1180
1190T31 137000 1050 380 115 1525 0.600 4.40 18 31.7 1190
1200T31 186000 900 400 127 1910 0.850 5.62 18 31.7 1200

Danh sách mã sản phẩm KCP Taper Grid Coupling T31

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1020 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1030 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1040 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1050 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1060 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1070 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1080 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1090 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1100 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T31 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T31 Complete

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang