Grid Coupling 1120T20 - Khớp Nối Lò Xo 1120T20

Mã sku: 1120T20

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

THÔNG TIN TƯ VẤN VIÊN

  • Điện thoại: 0988.461.465
  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn
  • Zalo: 0988.461.465

1. SƠ LƯỢC VỀ GRID COUPLING 1120T20

Khớp nối lò xo 1120T20, còn được gọi là Grid Coupling 1120T20, là một thiết bị cơ khí dùng để nối trục trong hệ thống truyền động.

Việc lựa chọn một khớp nối lò xo chính hãng từ các quốc gia phát triển rất quan trọng để bảo vệ trục của các thiết bị cơ khí như động cơ khỏi sự cố do rung động hoặc quá nhiệt.

Kiên Dũng tự hào là đại lý chính thức của Korean Coupling (KCP Hàn Quốc) tại Việt Nam, do đó chúng tôi có thể cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của quý công ty.

 

grid coupling component

  • Vỏ bọc (cover) được chế tạo từ thép, tạo ra độ cứng vững. Điều này giúp bảo vệ lò xo và trục khỏi những hỏng hóc trong quá trình truyền động.
  • Lò xo cũng được làm bằng thép, có thiết kế linh hoạt và dẻo dai, giúp việc lắp đặt vào đầu trục cũng như bảo trì trở nên dễ dàng.
  • Sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống truyền động yêu cầu tốc độ cao và khả năng chịu tải lớn.

2. VÌ SAO CHỌN KHỚP NỐI LÒ XO 1120T20 TẠI KIDUCO?

Lý do mua Khớp nối Lò xo 1120T20

 

 

Lý do chọn KIDUCO?

  • Giá cạnh tranh: Với tư cách đại lý chính thức, chúng tôi cung cấp sản phẩm với mức giá thấp hơn so với mức giá trung bình trên thị trường. 

  • Kỹ sư xuất sắc: Chúng tôi không chỉ đơn thuần cung cấp sản phẩm, mà còn là đối tác tư vấn giải pháp đáng tin cậy cho những thách thức mà quý khách đang gặp phải trong nhà máy của mình. 

  • Tài liệu đầy đủ: Chúng tôi cung cấp đầy đủ Chứng nhận Xuất xứ (CO) và Chứng nhận Chất lượng (CQ).

  • Hàng có sẵn, giao hàng nhanh chóng, và có khả năng miễn phí vận chuyển cho khách hàng.

 

 

 ​​BẢN VẼ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Dưới đây là bản vẽ và thông số kỹ thuật của khớp nối lò xo 1120T20 cũng như các mã khác dưới đây:

khớp nối lò xo T20

Qúy vị xem các thông số kỹ thuật quan trọng của khớp nối lò xo tại bảng sau:

Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RMP Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (kg) Lube Weight (kg) Dimensions (mm) Size
A B C D F M GAP
1020T20 52 6000 28 13 1.94 0.0272 112.3 98.2 47.6 39.7 64.3 47.8 3 1020
1030T20 149 6000 35 13 2.58 0.0408 121.8 98.2 47.6 49.2 73.8 47.8 3 1030
1040T20 249 6000 43 13 3.35 0.0544 129.8 104.6 50.8 57.2 81.8 50.8 3 1040
1050T20 435 6000 50 13 5.32 0.0680 148.8 123.6 60.3 66.7 97.6 60.5 3 1050
1060T20 684 6000 56 20 7.01 0.0862 163.1 130.0 63.5 76.2 111.1 63.5 3 1060
1070T20 994 5500 67 20 10.2 0.113 174.2 155.4 76.2 87.3 122.3 66.5 3 1070
1080T20 2050 4750 80 27 17.60 0.172 201.2 180.8 88.9 104.8 149.2 88.9 3 1080
1090T20 3730 4000 95 27 25.40 0.254 232.9 199.8 98.4 123.8 168.3 95.2 3 1090
1100T20 6280 3600 110 42 42.00 0.426 267.9 246.2 120.6 142.1 198.0 120.7 5 1100
1110T20 9320 2250 120 42 54.30 0.508 270.0 259.0 127.0 160.3 216.3 124.0 5 1110
1120T20 13700 2700 140 61 81.80 0.735 320.2 304.4 149.2 179.4 245.5 142.7 6 1120
1130T20 19900 2400 170 67 122.00 0.907 379.0 329.8 161.9 217.5 283.8 146.0 6 1130
1140T20 28600 2200 200 67 180.00 1.130 417.1 374.4 184.2 254.0 321.9 155.4 6 1140
1150T20 39800 2000 215 108 230.00 1.9500 476.2 371.8 182.9 269.2 374.4 203.2 6 1150
1160T20 55900 1750 240 121 321.00 2.8100 533.4 402.2 198.1 304.8 423.9 215.9 6 1160
1170T20 74600 1600 280 134 448.00 3.4900 584.2 437.8 215.9 355.6 474.7 226.1 6 1170
1180T20 103000 1400 300 153 591.00 3.7600 630.0 483.6 238.8 393.7 546.0 - 6 1180
1190T20 137000 1300 335 153 761.00 4.4000 685.0 524.2 259.1 436.9 589.0 - 6 1190
1200T20 186000 1100 360 178 1021.00 5.6200 737.0 564.8 279.4 497.8 652.0 - 6 1200

Về vấn đề cách lắp và độ lệch trục cho phép của khớp nối lò xo 1120T20, quý khách vui lòng đọc tài liệu dưới đây:

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang