Khóa trục côn, khóa trục cơ học ETP-Mini

Mã sku: ETP-MINI

Liên hệ

Nhà sản xuất: ETP, Thụy Điển

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.kiduco@gmail.com

Hydraulic Hub-Shaft connections - Multiple screw mounting: ETP Mini / ETP-Mini R

Khóa trục côn, khóa trục cơ học ETP-Mini là một kết nối cơ khí đa côn có thiết kế nhỏ gọn nhất, là sự lựa chọn tốt nhất để lắp các thành phần nhỏ một cách nhanh chóng và chính xác. ETP-Mini được sử dụng trong nhiều ứng dụng thông thường khác nhau: lắp pulley băng tải, trục cam, bánh răng, đòn bẩy, cánh tay máy robot,... Có sẵn các kích thước trục tiêu chuẩn 6-14mm. Runout ≤ 0,02 mm. Cũng có sẵn phiên bản thép không gỉ (type R) dùng cho ngành chế biến và thực phẩm.

Cấu tạo khóa trục ETP-MINI bao gồm hai phần: vít côn đầu nắp, ống thép hình côn có rãnh. Cơ chế co giãn chịu áp lực của khớp nối ETP Mini được thiết kế cho 100 lần tháo lắp (type R: 50 lần).

Nguyên lý độc quyền của ETP mang lại một số lợi thế lớn:

  • Lắp đặt / tháo dỡ nhanh chóng.

  • Cho phép dung sai rộng.

  • Độ bền tốt

  • Thiết kế hoàn thiện nhỏ gọn.

Khóa trục côn, khóa trục cơ học ETP-Mini multiple screw mounting

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối ETP-Mini và ETP-Mini R

ETP-Mini Drawing ETP-Mini Series
Part No. d (mm) D (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) L1 (mm) L2 (mm) M Nm Fa kN Ant. Dim. Ma Nm J Weight (kg)
ETP-MINI-6 6,000 14 25 18 10 19,0 22,0 7 2,5 2 M3 2 2,1 0,03
ETP-MINI-0,25in 6,350 14 25 18 10 19,0 22,0 8 2,5 2 M3 2 2,1 0,03
ETP-MINI-8 8,000 15 27 20 12 21,5 25,5 20 5,0 2 M4 4 3,3 0,04
ETP-MINI-9 9,000 16 28 21 14 24,0 28,0 28 6,5 2 M4 4 4,4 0,05
ETP-MINI-0,375in 9,525 16 28 21 14 24,0 28,0 30 6,5 2 M4 4 4,4 0,05
ETP-MINI-10 10,000 16 28 21 14 24,0 28,0 34 6,5 2 M4 4 4,3 0,05
ETP-MINI-11 11,000 18 30 23 14 25,5 29,5 36 6,5 2 M4 4 6,2 0,06
ETP-MINI-12 12,000 18 30 23 14 25,5 29,5 40 6,5 2 M4 4 6,1 0,06
ETP-MINI-0,5in 12,700 18 30 23 14 25,5 29,5 42 6,5 2 M4 4 6,0 0,06
ETP-MINI-14 14,000 22 35 27 15 27,5 31,5 66 9,5 3 M4 4 13,2 0,08
Part No. d (mm) D (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) L1 (mm) L2 (mm) M Nm Fa kN Ant. Dim. Ma Nm J Weight (kg)
ETP-MINI-R-6 6,0 14 25 18 10 19,0 22,0 5 1,7 3 M3 1,2 2,1 0,03
ETP-MINI-R-8 8,0 15 27 20 12 21,5 25,5 17 4,4 3 M4 2,7 3,3 0,04
ETP-MINI-R-9 9,0 16 28 21 14 24,0 28,0 20 4,4 3 M4 2,7 4,4 0,05
ETP-MINI-R-10 10,0 16 28 21 14 24,0 28,0 23 4,4 3 M4 2,7 4,3 0,05
ETP-MINI-R-11 11,0 18 30 23 14 25,5 29,5 25 4,4 3 M4 2,7 6,2 0,06
ETP-MINI-R-12 12,0 18 30 23 14 25,5 29,5 27 4,4 3 M4 2,7 6,1 0,06
ETP-MINI-R-1,5in 12,7 18 30 23 14 25,5 29,5 28 4,4 3 M4 2,7 6,1 0,06
ETP-MINI-R-14 14,0 22 35 27 15 27,5 31,5 48 6,5 4 M4 2,7 13,2 0,08

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang