Gioăng tấm làm kín Hàn Quốc JEIL E&S Leakblok P200

Mã sku: JEIL-ES-LEAKBLOK-P200

Liên hệ

Nhà sản xuất: JEIL E&S, Hàn Quốc

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

THÔNG TIN CHUNG

» Gioăng tấm làm kín không amiăng JEIL E&S Leakblok P200 Premium (còn được gọi là tấm bìa giấy Leakblok P200), là vật liệu gioăng đệm không amiăng thế hệ mới được làm từ sợi aramid kết hợp với cao su chịu dầu NBR, là vật liệu thân thiện với môi trường được sản xuất bằng quy trình cán nóng, lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, công nghiệp hóa dầu, đường ống dẫn khí đốt, hệ thống cung cấp nước,...

» Gioăng tấm làm kín Leakblok P200 thích hợp với môi trường dầu, nhiên liệu, nước, hơi nước, khí ga, dung dịch muối, dung dịch kiềm và axit.

VẬT LIỆU

» Sợi aramid, Cao su chịu dầu NBR.

QUY CÁCH

» Kích thước: 1270(W) x 1270(L), 1500(W) x 1500(L)

» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM

» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng JEIL E&S Leakblok P200 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ gioăng tấm làm kín Leakblok P200, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin: 

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng JEIL E&S Leakblok phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

ĐỒ THỊ PT

» Đồ thị liên quan "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" JEIL E&S Leakblok P200 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của một loại vật liệu gioăng đệm gasket đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu.

» Không sử dụng gioăng tấm Leakblok P200 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.

  • 1. Trong khu vực A, vật liệu phù hợp với khả năng tương thích hóa học.
  • 2. Trong khu vực B, vật liệu có thể phù hợp nhưng đi kèm với những đánh giá về kĩ thuật từ đội ngũ kĩ thuật JEIL.

PxT(MAX): psi x ºF (bar x ºC) / 496480 (17,600)

JEIL E&S Leakblok P200 pT Diagram

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MATERIAL PROPERTIES

Product

LEAKBLOK Premium P200

Color

Blue (Black Printed)

Composition

Aramid Fiber + NBR Binder

Service

Portable Water, Oils, Fuels, Salt Solution, Mild acids and alkalis, gas line

Pressure

Short-term peak: 80 bar (1160 psi)

Temperature

  • Continuous: -150ºC ~ 220ºC (-238ºF ~ 428ºF)
  • Short-term peak: -196ºC ~ 350ºC (-321ºF ~ 660ºF)

pH range

4-11

Thickness

0.8 ~ 3.2 (mm)

Size(mm)

  • 1270(W) x 1270(L),
  • 1500(W) x 1500(L) - Available in Rolls

Certificates

  • Lloyd's & ABS Type Approval,
  • TA-Luft (VDI 2440),
  • WRAS,
  • BS 7531 Grade Y Fire Endurance Test (ISO 19921 & 19922)

 

PHYSICAL PROPERTIES

Test Method

Description

LEAKBLOK® P200

ASTM D792

Density (g/cm3)

1.9

ASTM F152

Tensile Strength Across grain. MPa (kgf/mm2)

15.0 (1.53)

ASTM F36 Procedure J

  • Compressibility (%)
  • Recovery (%)

9
71

DIN 3535 - 6

Gas permeability (ml/min)

≤ 0.01

DIN 52913

Relaxation Stress (MPa) - 50MPa 16 hours @175ºC

38.2

BS 7531

Relaxation Stress (MPa) - 40MPa 16 hours @300ºC

23.7

VDI 2440 (TA-Luft)

Leak rate (mbar*l/(s*m)) at 150ºC 48 hours

2*10 -8

 

GASKET DESIGN DATA

Thickness (mm)

Gasket Factor (m)

Min. Design Seating Stress (y) Kgf/cm2 (psi)

3.2

2.00

112 (1600)

1.6

2.75

260 (3700)

0.8

3.50

457 (6500)

 

IMMERSION PROPERTIES

Test Method ASTM F146

Description

LEAKBLOK® P200

at 150ºC x 5hrs ASTM Oil no 3

Thickness Increase (%)

3

at 20~30ºC x 5hrs ASTM Fuel B

  • Thickness Increase (%)
  • Weight Inscrease (%)

6
9

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang