Khớp nối răng vỏ thép Ringfeder TSCHAN TNZ ZCAV Gear Couplings

Mã sku: (Đang cập nhật...)

Liên hệ

Nhà sản xuất: Ringfeder

Hỗ trợ kỹ thuật

Mai Văn Thọ (Mr. Thomas) - Sales Engineer

Di động: +84 906.354339

Email: tho.kiduco@gmail.com

Khớp nối răng vỏ thép Ringfeder TNZ ZCAV / TNZ ZCBV với cấu trúc lắp trục dọc.

Khớp nối trục Ringfeder TNZ ZCAV / TNZ ZCBV là một khớp nối kiểu bánh răng trụ kép cứng xoắn thích hợp để lắp đặt theo phương thẳng đứng. Với mục đích này, TNZ ZCAV / TNZ ZCBV được trang bị các tấm đỡ giúp giữ vỏ sleeve ở vị trí thẳng đứng.

Các tính năng chung:

  • Vật liệu: Khớp nối bánh răng xoắn cứng làm bằng thép chất lượng cao, các răng thép được gia nhiệt tăng độ cứng, được bôi trơn bằng mỡ chịu áp lực cao, vòng O-ring làm kín bằng cao su tổng hợp, các vỏ được căn giữa chính xác các vị trí lỗ bu lông và giữ với nhau bằng bộ bu lông - đai ốc tự khóa.

  • Thiết kế nhỏ gọn giúp tập trung sức mạnh

  • Bù lệch trục góc, bù lệch trục song song, bù khoảng cách trục trong dung sai quy định.

  • Thích hợp sử dụng ở nhiệt độ lên đến +120ºC với vòng làm kín đặc biệt.

  • Có sẵn các vỏ ngoài Sleeve của cả dòng ZCAV, ZCBV

  • Vòng làm kín O-ring có thể được thay thế mà không phải di chuyển trục.

  • Kích thước khoét lỗ trục hub tối đa lên đến đường kính 270mm

  • Momen xoắn lên đến TKn= 195.000Nm / TKmax = 390.000Nm

  • Tốc độ lên đến 6.000rpm, với tốc độ ngoại vi lên đến 30m/s nên cân bằng động khớp nối.

  • Dung sai lỗ khoét trục là ISO H7, tiêu chuẩn rãnh cài then là DIN 6885-1 với dung sai ISO P9

Gear Couplings TNZ ZCAV / TNZ ZCBV
Gear Couplings TNZ ZCAV / TNZ ZCBV Technical Data 1 Gear Couplings TNZ ZCAV / TNZ ZCBV Technical Data 2

Bảng thông số kỹ thuật Ringfeder TNZ ZCAV / TNZ ZCBV

Size Identifier ZCAV Identifier ZCBV TKN (Nm) nmax (1/min) d1kmin (mm) d1kmax (mm) D1 (mm) D6 (mm) L (mm) Gwsb (kg)
69 XC2606 - 1750 6000 12 50 111 81,5 93 4,1
85 XC2608 - 2750 4600 18 60 152 103,5 108 8,8
107 XC2610 XC3610 5500 4200 28 75 178 127,5 135 14,8
133 XC2613 XC3613 8500 4000 40 95 213 156 164 25,8
152 XC2615 XC3615 13500 3850 50 110 240 181 196 37,9
179 XC2617 XC3617 22000 3700 60 130 280 209 225 60,2
209 XC2620 XC3620 35000 3200 70 155 318 245,5 258 89,9
234 XC2623 XC3623 43000 2900 85 170 346 274 293 117,9
254 XC2625 XC3625 68000 2600 95 190 389 307 334 168,2
279 XC2627 XC3627 82000 2300 110 210 425 334,5 386 221,8
305 XC2630 XC3630 150000 2100 120 230 457 366 418 269,3
355 XC2635 XC3635 195000 1800 130 270 527 423 488 421,7

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang