Khớp nối lò xo KCP T20 Grid Coupling T20

Trang:

Khớp nối lò xo KCP T20 (D’NEO) là sản phẩm sử dụng phổ biến của thương hiệu Korea Coupling, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất truyền động trong các hệ thống cơ khí. Với khả năng giảm chấn, hấp thụ rung động và bảo vệ máy móc, khớp nối lò xo KCP là lựa chọn hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp. Kiên Dũng đại lý phân phối KCP cấp 1 chuyên cung cấp các loại khớp nối trục KCP cho các nhà máy công nghiệp trên toàn quốc, với uy tín hơn 12 năm trong ngành thiết bị công nghiệp.

1. Đặc điểm nổi bật của khớp nối lò xo KCP T20

Thiết kế bền bỉ

  • Sử dụng thép hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

  • Vỏ kim loại bảo vệ lò xo, chống mài mòn và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Khả năng giảm chấn tốt

  • Hấp thụ rung động, giảm thiểu tác động lên động cơ và các bộ phận liên quan.

  • Tăng độ bền cho hệ thống truyền động, giảm chi phí bảo trì.

Tương thích đa dạng

  • Phù hợp với nhiều ứng dụng từ nhẹ đến nặng, bao gồm các ngành công nghiệp thép, xi măng, hóa chất và năng lượng.

  • Dễ dàng lắp đặt và thay thế, không yêu cầu điều chỉnh phức tạp.

2. Các dòng khớp nối lò xo KCP T20 phổ biến

Khớp nối lò xo T10

  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho không gian hạn chế và có tốc độ quay cao.

  • Phù hợp cho hệ thống băng tải, máy nén khi và máy bơm.

Khớp nối lò xo T20

  • Chịu tải lớn, khả năng chống xoắn cao phù hợp cho các hệ thống cần sự bên bỉ.

  • Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nặng như: thép, xi măng và khai thác mỏ.

Kv KBW (Brake Wheel)

  • Tích hợp bánh phanh, đảm bảo an toàn trong hệ thống yêu cầu phanh khẩn cấp .

  • Phù hợp với hệ thống cẩu trục, băng tải nghiêng yêu cầu độ an toàn cao.

Khớp nối lò xo T31

  • Kết cấu thép hợp kim cứng, chịu được mô-men xoắn lớn.

  • Được ứng dụng trong các nhà máy sản xuất thép và thiết bị nặng.

3. Kích thước khớp nối trục lò xo KCP T20 phổ biến

Khớp nối lò xo KCP T20 có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu truyền động. Dưới đây là một số kích thước phổ biến:

Kích thước

Mô-men xoắn (Nm)

Tốc độ tối đa (rpm)

Đường kính lỗ trục tối đa (mm)

Trọng lượng khớp nối (kg)

1020 T20

52

6,000

28

1.94

1030 T20

149

6,000

35

2.58

1040 T20

249

6,000

43

3.35

1050 T20

435

6,000

50

5.32

1060 T20

684

6,000

56

7.01

1070 T20

994

5,500

67

10.20

1080 T20

2,050

4,750

80

17.60

1090 T20

3,730

4,000

95

25.40

1100 T20

6,280

3,600

110

42.00

1110 T20

9,320

3,000

120

54.40

1120 T20

13,700

2,700

140

81.80

1130 T20

19,900

2,400

170

122.00

1140 T20

28,600

2,200

200

180.00

1150 T20

39,800

2,000

215

230.00

1160 T20

55,900

1,750

240

321.00

1170 T20

74,600

1,600

280

448.00

1180 T20

103,000

1,400

300

591.00

1190 T20

137,000

1,300

335

761.00

1200 T20

186,000

1,100

360

1,021.00

Thông tin chi tiết về các kích thước này có thể được tham khảo tại nguồn cung cấp chính thức.

4. Lợi ích khi sử dụng khớp nối lò xo KCP T20

Tăng hiệu quả hoạt động: Giảm rung động và tải trọng không đều, giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn.

Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Bảo vệ động cơ và các bộ phận khác khỏi hư hỏng do rung động.

Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế nhờ độ bền vượt trội.

5. Tại sao nên chọn khớp nối lò xo KCP T20 tại Kiên Dũng?

Sản phẩm chính hãng: Được nhập khẩu trực tiếp từ Korea Coupling, đảm bảo chất lượng và uy tín.

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn lựa chọn và lắp đặt.

Giá cả cạnh tranh: Mang lại giải pháp hiệu quả với chi phí tối ưu.

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Nếu bạn đang tìm kiếm khớp nối lò xo KCP T20 (D’NEO) chất lượng cao, hàng chính hãng hãy liên hệ ngay với Kiên Dũng Kiduco chúng tôi, để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Đội ngũ kỹ sư chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc.

Danh mục sản phẩm

Lên đầu trang