Mặc dù đều có chức năng chính là làm kín, nhưng gasket và seal lại có cấu tạo, cách hoạt động và ứng dụng hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp, nâng cao hiệu quả vận hành và độ bền cho thiết bị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về gasket, seal và những điểm khác biệt quan trọng giữa chúng.

Sự Khác Nhau Giữa 2 Sản Phẩm Seal Và Gasket

1. Gasket là gì?

Gasket (gioăng làm kín) là một loại vòng đệm tĩnh được sử dụng để tạo ra lớp kín giữa hai bề mặt, nhằm ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí từ bên này sang bên kia. Trong một số trường hợp, gasket được kẹp giữa hai mặt bích và ép chặt lại để tạo độ kín tối đa – phương pháp này đặc biệt phù hợp với các loại gasket làm từ cao su hoặc vật liệu polymer vì tính linh hoạt cao.
 

Các loại gasket phổ biến:

  • Cao su (Rubber)
  • Silicone
  • EPDM
  • Neoprene
  • Foam (bọt xốp)

Việc lựa chọn đúng vật liệu gasket là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng. Bạn cần gasket chịu nhiệt cao hay thấp? Cần độ cứng hay mềm dẻo? Mục đích sử dụng là gì?

>>> Xem thêm các sản phẩm về Gasket: Gioăng - Ron - Vòng đệm làm kín

Gasket (gioăng làm kín)

2. Seal là gì?

Seal (phớt làm kín) là một thiết bị phẳng dùng để tạo rào cản động giữa hai môi chất, nhằm ngăn chặn sự rò rỉ hoặc xâm nhập của các tạp chất. Khác với gasket (gioăng tĩnh), seal thường được dùng trong môi trường có chuyển động, nơi yêu cầu khả năng làm kín linh hoạt và bền bỉ.
 

Seal được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp với các mục đích khác nhau như

  • Bảo vệ catheter, ống dẫn hoặc túi truyền dịch khỏi vi khuẩn và nhiễm khuẩn
  • Tạo độ kín trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC/R) để giữ môi trường khô ráo và sạch sẽ
  • Bảo vệ các thiết bị như bơm, van, băng tải khỏi nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn

Miệng của seal thường có hình dạng vòng, tạo lực hút nhờ chênh lệch áp suất – giữ áp suất thấp hơn bên trong để chống lại dòng chảy từ bên ngoài. Khi áp suất cao cố gắng đẩy không khí vào khoảng hở, mặt seal sẽ ép chặt vào bề mặt, ngăn cản hoàn toàn chất lỏng xâm nhập.

Seal (phớt làm kín)

Các loại seal phổ biến gồm:

  • Seal quay (Rotary seals)
  • Seal thông thường (Conventional seals)
  • Keo làm kín (Liquid sealants)
  • Seal cơ khí (Mechanical seals)
  • Seal trục van (Valve stem seals)
  • Seal dạng O (O-ring seals)

Trong số các vật liệu, cao su vẫn là lựa chọn tối ưu nhờ độ linh hoạt vượt trội. Tuy nhiên, tùy theo yêu cầu ứng dụng và môi trường làm việc, người dùng có thể lựa chọn nhiều loại vật liệu seal khác nhau phù hợp hơn.

>>> Xem thêm các sản phẩm về Seal: Metallic Seals

3. Sự khác biệt giữa Gasket và Seal

Mặc dù gasket (gioăng làm kín) và seal (phớt làm kín) đều có chức năng ngăn ngừa rò rỉ và duy trì áp suất, nhưng chúng có điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và đặc tính vận hành.

3.1 Chuyển động:

Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở tính chất chuyển động của bộ phận mà gasket hoặc seal được gắn vào.

  • Gasket thường được dùng trong các ứng dụng tĩnh, không có chuyển động, như ở giữa các mặt bích hoặc mối nối. Ví dụ: gioăng ở hệ thống xả khí ô tô, giữa động cơ và ống xả.
  • Seal thích hợp với các bộ phận chuyển động, như trong động cơ hoặc mô-tơ, nơi các trục quay liên tục. Seal giúp ngăn chất lỏng rò rỉ và bảo vệ các bộ phận chuyển động bên trong.

Gasket Klinger

3.2 Khả năng thay thế – sửa chữa

  • Gasket dễ dàng thay thế khi bị mòn hoặc hư hỏng, vì chúng thường được thiết kế để tháo lắp định kỳ.
  • Seal, ngược lại, khó sửa chữa hơn. Khi seal hỏng, thường phải tháo rời toàn bộ thiết bị để tiếp cận và thay thế, khiến chi phí sửa chữa cao hơn. Tuy nhiên, seal có độ bền cao và ít khi hỏng đột ngột nếu thiết bị vận hành đúng cách.

3.3 Ứng dụng phổ biến

  • Gasket thường được sử dụng ở các mối nối giữa hai chất lỏng hoặc hai bề mặt để ngăn dòng chảy, đặc biệt là trong môi trường khí hoặc hơi.
  • Seal lại thường được dùng để ngăn chất lỏng xâm nhập vào các bộ phận rắn hoặc chuyển động, ví dụ như trục bơm, van, thiết bị quay,…

3.4 Yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn gasket hoặc seal:

  • Loại chất lỏng hoặc khí cần làm kín
  • Nhiệt độ hoạt động và thời gian tiếp xúc
  • Môi trường lắp đặt (ăn mòn, áp suất, chuyển động…)

Hy vọng qua phần này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa gasket và seal. Nếu bạn cần tư vấn hoặc tìm sản phẩm làm kín phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Kiên Dũng luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể – bao gồm cả gasket và seal tiêu chuẩn hoặc thiết kế theo yêu cầu.

Yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn gasket hoặc seal

Liên Hệ Với Kiduco báo giá và tư vấn

  • Điện thoại: 0988.461.465
  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn
  • Zalo: 0988.461.465
  • Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Lên đầu trang