Hiện nay có rất nhiều loại gioăng cao su được sản xuất từ các vật liệu khác nhau như EPDM, NBR, Silicone, Viton (FKM), Neoprene hay SBR, mỗi loại lại có những đặc điểm, ưu nhược điểm riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết các loại gioăng cao su chịu nhiệt phổ biến nhất, giúp doanh nghiệp và kỹ sư dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Gioăng cao su

1. Ứng dụng của gioăng cao su chịu nhiệt 

Gioăng cao su chịu nhiệt được sử dụng chủ yếu để làm kín các mặt bích, ngăn ngừa rò rỉ trong các hệ thống ống và thiết bị công nghiệp. Với khả năng đàn hồi cao và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, các loại gioăng này phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau. Tùy theo ứng dụng, sản phẩm có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như cao su tổng hợp EPDM, NBR, FKM, Neoprene với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 140°C. Đặc biệt, gioăng silicone có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C, thích hợp cho các điều kiện nhiệt độ cao liên tục.


Nhờ tính năng chống nhiệt và độ đàn hồi vượt trội, gioăng cao su chịu nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất của nhiều ngành công nghiệp như xử lý hóa chất, sản xuất giấy, chế biến thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng khác.

2. Chi tiết các loại gioăng cao su chịu nhiệt trên thị trường

Gioăng cao su chịu nhiệt được sản xuất từ nhiều loại cao su tổng hợp khác nhau, mỗi loại đều có đặc tính kỹ thuật và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Chúng ta sẽ cùng Kiên Dũng tìm hiểu chi tiết về các dòng gioăng cao su chịu nhiệt phổ biến như EPDM, NBR, FKM (Viton), Neoprene và Silicone

2.1 Gioăng cao su EPDM

Gioăng cao su EPDM là một trong những loại gioăng phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống chịu thời tiết, ozon, nước nóng và nước lạnh rất tốt. Được làm từ cao su tổng hợp EPDM, loại gioăng này thích hợp trong các môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước thường xuyên. EPDM thường được ứng dụng để làm gioăng cho cửa tủ điện, mặt bích, oring vòi nước nóng – lạnh, hoặc trong ngành ô tô xây dựng. Tuy nhiên, EPDM không phù hợp với các ứng dụng có chứa hydrocacbon như dầu mỏ hoặc xăng dầu, vì có thể bị trương nở và mất khả năng làm kín khi tiếp xúc lâu dài.
 

Thông số kỹ thuật gioăng EPDM do Kiên Dũng cung cấp:

  • Vật liệu: Cao su EPDM kháng thời tiết tốt, dùng làm gioăng nước

  • Hình dạng gioăng: Hình vuông, tròn, chữ nhật; gia công theo mẫu hoặc bản vẽ yêu cầu

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME hoặc phi tiêu chuẩn

  • Độ cứng vật liệu: 30 Shore A – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -50°C đến 120°C

  • Độ bền kéo đứt: > 25 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: > 300%

  • Tỷ trọng: 0,9 – 2 g/cm³

  • Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính: 160 µm/m·K

  • Màu sắc: Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh,...

  • Đặc tính vật liệu: Chịu nhiệt dưới 120°C, kháng thời tiết, đàn hồi và làm kín tốt

  • Hóa chất: Chịu được axit nhẹ

  • Thực phẩm: An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm

  • Quy cách đóng gói: Dạng cuộn 50 mét và 100 mét

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su EPDM: Gioăng cao su EPDM

Gioăng cao su EPDM

2.2 Gioăng cao su Silicone

Gioăng cao su silicone là một loại vật liệu cao cấp được sản xuất từ polymer silicone – hợp chất có cấu trúc gồm silicon, carbon, hydrogen và oxygen. Nhờ tính ổn định nhiệt vượt trội cùng khả năng đàn hồi tốt, gioăng silicone là lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi yêu cầu độ an toàn cao. 


Loại gioăng này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử, cũng như trong các thiết bị như tủ sấy, tủ cơm công nghiệp và máy móc chịu nhiệt. Khả năng kháng tia UV, ozon và nhiều loại hóa chất giúp gioăng silicone duy trì hiệu suất bền bỉ trong thời gian dài mà không bị lão hóa hoặc biến dạng.


Thông số kỹ thuật gioăng silicone do Kiên Dũng cung cấp:

  • Vật liệu: Cao su Silicone (Siloxane Polymer)

  • Hình dạng gioăng: O-ring, đệm phẳng, chữ D, chữ U và nhiều kiểu tùy chỉnh theo yêu cầu

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME hoặc phi tiêu chuẩn

  • Độ cứng vật liệu: 30 – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -60°C đến 230°C (chịu được đến 300°C trong thời gian ngắn)

  • Nhiệt độ hóa thủy tinh: Khoảng -100°C

  • Độ bền kéo đứt: 4 – 11 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: 100% – 700%

  • Tỷ trọng: 1.1 – 1.6 g/cm³

  • Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính: 2.4 – 4.5 × 10⁻⁴ K⁻¹

  • Màu sắc: Đen, trắng, đỏ, trong suốt, xanh dương, xanh lá… (tùy chọn theo yêu cầu)

  • Đặc tính vật liệu: Kháng nhiệt, kháng ozon, chống tia UV, độ đàn hồi cao, không thấm nước

  • Hóa chất: Kháng dung môi nhẹ, dầu nhẹ, axit và bazơ yếu, chống oxy hóa

  • Thích hợp thực phẩm: Có (Silicone đạt chuẩn FDA dùng trong thực phẩm và dược phẩm)

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su Silicone: Gioăng cao su Silicone

2.3 Gioăng cao su viton FKM

Gioăng cao su Viton, còn được biết đến với tên gọi FKM (Fluoroelastomer), là dòng vật liệu cao su tổng hợp cao cấp chuyên dùng trong môi trường có yêu cầu kỹ thuật cao. Với thành phần polymer chứa hàm lượng fluorine cao, gioăng FKM thể hiện khả năng kháng hóa chất, kháng dầu và chịu nhiệt vượt trội so với các loại cao su thông thường như NBR hay EPDM. Loại gioăng này thường được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, ô tô và hàng không – nơi cần một giải pháp làm kín bền bỉ dưới điều kiện nhiệt độ cao và tiếp xúc với hóa chất mạnh.
 

Thông số kỹ thuật gioăng cao su Viton FKM do Kiên Dũng cung cấp:

  • Vật liệu: Cao su Viton FKM (Fluoroelastomer)

  • Hình dạng gioăng: O-ring, đệm phẳng, đệm chữ D, chữ U và hình dạng theo mẫu thiết kế riêng

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME hoặc phi tiêu chuẩn

  • Độ cứng vật liệu: 30 – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -26°C đến 205°C (chịu được đến 300°C trong thời gian ngắn)

  • Nhiệt độ hóa thủy tinh: Khoảng -20°C

  • Độ bền kéo đứt: 7 – 17 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: 100% – 300%

  • Tỷ trọng: 1.8 – 2.0 g/cm³

  • Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính: 2.8 × 10⁻⁴ K⁻¹

  • Màu sắc: Đen, nâu, xanh lá cây, đỏ, trắng (tùy theo loại Viton và yêu cầu cụ thể)

  • Đặc tính vật liệu: Kháng nhiệt, kháng hóa chất mạnh, kháng dầu, bền cơ học cao, kháng ozone và thời tiết

  • Hóa chất: Kháng axit mạnh, kiềm, hydrocacbon, nhiên liệu, dung môi clo hóa

  • Thực phẩm: Có loại đạt chuẩn FDA, thích hợp sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Quy cách đóng gói: Cuộn dài 50 mét, 100 mét hoặc theo yêu cầu đặc thù

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su viton FKM: Gioăng cao su viton FKM

 Gioăng cao su viton FKM

2.4 Gioăng cao su NBR

Gioăng cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) là loại vật liệu được biết đến với khả năng chịu dầu vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng làm kín trong môi trường có sự hiện diện của dầu mỏ, mỡ bôi trơn và nhiên liệu. Nhờ đặc tính kháng mài mòn và tính đàn hồi tốt, gioăng NBR thường được sử dụng phổ biến trong ngành ô tô, công nghiệp dầu khí, hàng khôngthiết bị cơ khí.


Tuy nhiên, bên cạnh khả năng kháng dầu xuất sắc, vật liệu này lại có khả năng chống chịu kém với ozone, ánh sáng mặt trời trực tiếpcác dung môi như xeton, nên cần cân nhắc kỹ khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc môi trường hóa chất đặc biệt.
 

Thông số kỹ thuật gioăng cao su NBR do Kiên Dũng cung cấp:

  • Vật liệu: Cao su NBR chịu dầu, chịu nhiệt

  • Hình dạng gioăng cao su: Hình tròn, vuông, chữ nhật hoặc gia công theo bản vẽ, yêu cầu kỹ thuật

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME hoặc phi tiêu chuẩn

  • Độ cứng vật liệu: 30 – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến 100°C

  • Độ bền kéo: 3 – 14 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: 240% – 500%

  • Tỷ trọng: 1.3 – 1.5 g/cm³

  • Màu sắc: Đen

  • Đặc tính vật liệu: Chịu dầu tốt, chịu mài mòn, độ đàn hồi cao nhưng kháng ozone và xeton kém

  • Quy cách đóng gói: Dạng tấm, O-ring, hoặc gia công sẵn theo kích thước yêu cầu

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su NBR: Gioăng cao su NBR

2.5 Gioăng cao su SBR

Gioăng cao su SBR (Styrene Butadiene Rubber) là một trong những loại cao su tổng hợp phổ biến nhất hiện nay nhờ vào đặc tính cơ học tốt và chi phí sản xuất hợp lý. Đây là vật liệu được lựa chọn rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn, va đập và độ bền kéo ổn định.


Gioăng SBR thường được sử dụng để làm gioăng làm kín, đệm lót, đệm chân máy, hoặc các chi tiết chống rung trong hệ thống máy móc cơ khí, xây dựng, xử lý nước... Với độ đàn hồi khá tốt trong dải nhiệt độ trung bình, đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng không yêu cầu kháng dầu hoặc kháng hóa chất mạnh.


Thông số kỹ thuật của gioăng cao su SBR do Kiên Dũng cung cấp:

  • Vật liệu: Cao su SBR (Styrene Butadiene Rubber)

  • Hình dạng gioăng: O-ring, đệm phẳng, chữ D, chữ U và các hình dạng khác theo mẫu hoặc bản vẽ

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME và các yêu cầu phi tiêu chuẩn

  • Độ cứng: 30 – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến 70°C

  • Nhiệt độ hóa thủy tinh: Khoảng -50°C

  • Độ bền kéo đứt: 3 – 10 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: 200% – 500%

  • Màu sắc: Đen, đỏ, xanh dương, xám, xanh lá, nâu (đa dạng tùy chọn)

  • Đặc tính vật liệu: Kháng mài mòn tốt, chống va đập, không thấm nước, chịu lực cơ học cao

  • Khả năng kháng hóa chất: Chống axit nhẹ, bazơ yếu, kháng nước nhưng chống lão hóa và chịu dầu kém

  • Thực phẩm: Không đạt tiêu chuẩn sử dụng trong ngành thực phẩm

  • Quy cách đóng gói: Dạng tấm, cuộn hoặc gia công theo yêu cầu riêng

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su SBR: Gioăng cao su SBR

2.6 Gioăng cao su Neoprene - CR

Gioăng cao su Neoprene (CR – Chloroprene Rubber) được sản xuất từ polymer chloroprene, nổi bật với khả năng kháng thời tiết, chịu nhiệt và chống cháy tốt. Với độ đàn hồi cao và khả năng kháng dầu, hóa chất nhẹ, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, điện, ô tô, và hàng hải. Nhờ vào đặc tính ổn định và bền bỉ, gioăng Neoprene là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống làm kín hoạt động ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.


Thông số kỹ thuật gioăng cao su Neoprene:

  • Vật liệu: Cao su Neoprene (Polychloroprene)

  • Hình dạng: O-ring, đệm chữ D, chữ U, đệm phẳng,... tùy chỉnh

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn DIN, JIS, ASME hoặc theo yêu cầu

  • Độ cứng: 30 – 90 Shore A

  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 100°C (lên đến 120°C ngắn hạn)

  • Nhiệt độ hóa thủy tinh: ~ -50°C

  • Độ bền kéo đứt: > 8 MPa

  • Độ giãn dài khi đứt: > 320%

  • Tỷ trọng: 1.2 – 1.5 g/cm³

  • Hệ số giãn nở nhiệt: 7.5 × 10⁻⁵ K⁻¹

  • Màu sắc: Đen, nâu, đỏ, xanh lá,...

  • Đặc tính: Kháng thời tiết, kháng nước, kháng hóa chất, bền cơ học

  • Hóa chất: Chịu được dầu, nhiên liệu, axit nhẹ, dung môi hữu cơ (tránh ketone và ester)

>>> Xem thêm sản phẩm gioăng cao su Neoprene - CR: Gioăng cao su Neoprene - CR

Gioăng cao su Neoprene - CR

3. Chọn gioăng cao su phù hợp với doanh nghiệp

Tại Kiên Dũng (KIDUCO), chúng tôi cung cấp đa dạng các loại gioăng cao su chịu nhiệt, chống hóa chất, chống thấm với nhiều vật liệu khác nhau như EPDM, NBR, FKM (Viton), Silicone, Neoprene, SBR,... đáp ứng tiêu chuẩn lắp bích quốc tế như ANSI, DIN, JIS, BS.


Với đội ngũ kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm và hệ thống máy cắt CNC hiện đại, KIDUCO không chỉ phân phối tấm cao su chất lượng cao mà còn gia công ron cao su theo bản vẽ, theo mẫu HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ cho khách hàng đặt mua tại công ty.


Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp làm kín tối ưu – tiết kiệm chi phí – độ bền cao – lắp đặt chính xác cho từng hệ thống máy móc và đường ống công nghiệp.

Chọn gioăng cao su phù hợp với doanh nghiệp

Liên hệ ngay với Kiên Dũng để được tư vấn và báo giá chi tiết theo từng nhu cầu cụ thể:

  • Điện thoại/Zalo: 0988.461.465

  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn

  • Facebook: facebook.com/kiduco

https://zalo.me/1385688973270015025

Lên đầu trang