Mỗi loại màng cao su được sản xuất từ vật liệu khác nhau sẽ có đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ bền kéo, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất, v.v. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Kiên Dũng tìm hiểu các loại màng cao su phổ biến hiện nay và những thông số kỹ thuật cần lưu ý để lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Phân Loại Màng Cao Su Phổ Biến

1. Đặc tính của các loại cao su đàn hồi

Tất cả các loại cao su tổng hợp đều được sản xuất:

  • Với công thức riêng biệt và quy trình pha trộn đặc biệt.

  • Sử dụng trong dải nhiệt độ từ -60°C đến +280°C.

  • Có khả năng chống lại gần như tất cả các loại chất lỏng và khí.

  • Tuân thủ theo các tiêu chuẩn DVGW, KTW/WRC, BGA/FDA.

Bảng đặc tính kỹ thuật của các loại cao su đàn hồi

Vật liệu (Material)

Ký hiệu (Code)

Khả năng chịu nén (Compression Set Resistance)

Độ cứng (Shore A)

Độ bền kéo (Tensile strength, psi)

Độ giãn dài (Elongation, %)

Nhiệt độ tối đa (Max Temperature)

Độ đàn hồi (Resilience)

Butyl

IIR

Tốt (GOOD)

30–100

≥2000

300–800

120°C

Xuất sắc (EXCELLENT)

Chloroprene

CR

Trung bình–Tốt (FAIR–GOOD)

40–95

2000–3000

650–850

121°C

Xuất sắc (EXCELLENT)

Styrene Butadiene (SBR)

SBR

Trung bình (FAIR)

40–100

≥2000

400–800

100°C

Tốt (GOOD)

Ethylene Propylene (EPDM)

EPDM

Trung bình (FAIR)

39–90

1500–3000

200–800

200°C

Tốt (GOOD)

Fluoro Carbon

FKM

Tốt–Xuất sắc (GOOD–EXCEL)

55–95

1500–3000

100–450

280°C

Trung bình (FAIR)

Fluoro Silicone

FVMQ

Tốt (GOOD)

38–90

350–850

100–500

235°C

Tốt (GOOD)

Nitrile

NBR

Tốt (GOOD)

20–90

1500–3000

150–600

160°C

Tốt (GOOD)

Hydrogenated Nitrile

HNBR

Tốt (GOOD)

30–95

1700–3500

50–950

180°C

Tốt (GOOD)

Epichlorohydrin Ethylene Oxide

ECO

Tốt (GOOD)

30–95

1500–2000

300–800

140°C

Tốt (GOOD)

Silicone

VMQ

Tốt–Xuất sắc (GOOD–EXCEL)

25–90

1000–1500

90–900

240°C

Kém–Xuất sắc (POOR–EXCEL)

Cao su tự nhiên

NR

Tốt (GOOD)

30–70

≥4000

≥500

110°C

Xuất sắc (EXCELLENT)

Urethane

AU/EU

Kém–Tốt (POOR–GOOD)

60–100 (Durometer D: 45–75)

3000–9000

270–880

82°C

Tốt (GOOD)

Cao su Acrylate

ACM

Kém (POOR)

40–90

500–2500

100–450

177°C

Trung bình (FAIR)

Ethylene Acrylate

AEM

Tốt (GOOD)

35–95

500–3000

200–850

150°C

 

2. Phân loại các màng cao su

Các loại màng chắn cao su thông dụng:

2.1 Rolling Diaphragm (Màng cao su cuộn)

Đặc điểm: 

  • Chịu áp lực chỉ khi đã tạo hình

  • Ít thay đổi về diện tích hiệu dụng

  • Độ hành trình (stroke) rất lớn

  • Độ trễ thấp (hysteresis thấp)

  • Phù hợp cho các thiết bị có kích thước nhỏ gọn

  • Là bộ phận thiết kế chuyên dụng cho chức năng làm kín

  • Tuổi thọ làm việc cao

  • Không gây hiện tượng trượt dính (stick-slip)

Thông số kỹ thuật:

Mẫu mã

a (mm)

b (mm)

c (mm)

d

e

f (mm)

g (Φ)

h (Φ)

i (Φ)

Độ dày (mm)

250

12×Φ8

250Φ

188Φ

R7

R9

44

16Φ

50Φ

178Φ

2

290

16×Φ8

292Φ

224.5Φ

R8.5

R10

48.5

16Φ

60Φ

215Φ

2

370

20×Φ8

370Φ

290Φ

R8.3

R12

68.5

16Φ

60Φ

276Φ

3.7

480

20×Φ12

480Φ

375Φ

R10

R15

97

28Φ

100Φ

360Φ

4

550

24×Φ12

550Φ

441Φ

R10

R19

120

28Φ

100Φ

322Φ

4

 

 

Mẫu mã

a (mm)

b (mm)

c (mm)

d (mm)

e (mm)

f (mm)

g (mm)

h

i

j

k

l

m

n

Độ dày (mm)

1D

12×Φ9

215±0.2

235

173.4

149.7

48

10.5

R9.5

R8

R6

2.4±0.2

28.5

32.5

22.5

2

2D

12×Φ8.5

248±0.2

270

198.2

170

48

10.5

R12

R8

R14

2.4±0.2

32.5

38.5

28.5

2

3D

16×Φ8.5

305±0.3

324

251

218

86

15.2

R10

R12

R10

3±0.2

40

49

34

3.7

4D

16×Φ11.4

405±0.5

430

334

290

84

19

R10

R15

R11

4

52

63

44

4

Rolling Diaphragm

Rolling Diaphragm

2.2 Threaded pin (screw) Diaphragms ( Màng cao su chân vít)

Đặc điểm

  • Được cố định chắc chắn trong máy nén khí bằng chốt có ren (chân vít).

  • Ưu điểm lớn nhất của việc cố định bằng chân vít, so với kiểu gài dạng lưỡi lê (bayonet fitting), là khả năng phân bổ lực đều trên toàn bộ bề mặt tiếp xúc của ren vít, giúp tăng độ ổn định độ bền cho màng chắn.

Kích thước van (mm)

A

B

C

D

T1

T2

H1

H2

h

DN 20 (3/4”)

62

58

45

40

4.6

0.9

10.6

3.3

9

DN 25 (1”)

70

67

54

46

4.8

1.0

11.3

5.4

9.5

DN 40 (1.5”)

102

91

71

65

6.0

1.2

15.7

7.9

11

DN 50 (2”)

125

105

86

78

6.4

1.2

19.6

7.5

12.5

DN 65 (2.5”)

164

131

102

95

7.5

1.2

21.2

9.0

14.3

DN 80 (3”)

187

155

127

115

7.4

1.2

27.1

9.4

20

 

Kích thước van (mm)

a

b

c

d

e

f

g

h

DN 20 (3/4”)

62

58

45

40

4.6

0.9

10.6

3.3

DN 25 (1”)

70

67

54

46

4.8

1.0

11.3

5.4

Threaded pin (screw) Diaphragms ( Màng cao su chân vít)

Màng cao su chân vít

2.3 Dished Diaphragms (Màng cao su đĩa)

Đặc điểm:

  • Có thể chịu áp lực từ cả hai phía

  • Diện tích hiệu dụng như nhau ở hai mặt

  • Hành trình trung bình

  • Độ trễ thấp (low hysteresis)

  • Không gây hiện tượng trượt dính (no stick-slip effect)

  • Được thiết kế cho chức năng đóng/ngắt

  • Tuổi thọ sử dụng cao

Dished Diaphragms (Màng cao su đĩa)

2.4 Flat Diaphragm (Màng cao su phẳng)

Đặc điểm:

  • Có thể chịu áp lực từ cả hai phía

  • Diện tích hiệu dụng như nhau ở hai mặt

  • Hành trình hạn chế (theo thiết kế)

  • Độ trễ thấp

  • Không gây hiện tượng trượt dính

Flat Diaphragm (Màng cao su phẳng)

2.5 Convoluted Diaphragms (Màng cao su gấp nếp)

Đặc điểm:

  • Có thể chịu áp lực theo một hướng tuần hoàn

  • Thay đổi diện tích bề mặt rất nhỏ

  • Hành trình dài

  • Độ trễ thấp

  • Không gây hiện tượng trượt dính

  • Được thiết kế cho chức năng đóng/ngắt

  • Tuổi thọ sử dụng rất cao

Convoluted Diaphragms (Màng cao su gấp nếp)

>>> Xem thêm sản phẩm màng bơm ở Kiên Dũng: Màng bơm và màng van Garlock

Kiên Dũng có thể gia công màng cao su theo thiết kế, kích thước, vật liệuyêu cầu kỹ thuật riêng biệt của từng khách hàng. Sẽ cung cấp các giải pháp tối ưu, phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể trong sản xuất và vận hành.


Liên Hệ Với Kiduco báo giá và tư vấn

Lên đầu trang