Khớp nối trục đàn hồi BS Kyushu Hasec Coupling

Mã sku: KYUSHU-HASEC

Liên hệ

Nhà sản xuất: Kyushu Hasec, Nhật Bản

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Tags:

Khớp nối trục đàn hồi BS Series của Kyushu Hasec là một giải pháp tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu khả năng hấp thụ chấn động và giảm rung tốt. Với chất lượng vượt trội từ Nhật Bản, BS Coupling đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.


 

1. Giới thiệu khớp nối trục BS

Khớp nối BS Coupling là loại khớp nối đàn hồi sử dụng lò xo dạng thùng (Barrel Spring) làm phần tử đàn hồi. Với thiết kế mang tính độc đáo, khớp nối này có khả năng truyền mô-men xoắn lớn, hấp thụ rung động xoắn và điều chỉnh lệch trục (lệch song song, lệch góc và lệch dọc trục) đạt hiệu quả cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Giảm rung động xoắn: Khớp nối BS có khả năng giảm rung động xoắn trong thời gian ngắn nhờ ma sát giữa các bề mặt cuộn lò xo. Thời gian giảm chấn của khớp nối BS giảm từ 40 đến 60% so với các loại khớp nối cứng như khớp nối bánh răng hoặc khớp nối đĩa.​
  • Khả năng điều chỉnh lệch trục: Khớp nối BS có thể điều chỉnh các loại lệch trục (lệch song song, lệch góc và lệch dọc trục) chỉ với một khớp nối duy nhất.​
  • Dễ dàng lắp ráp và bảo trì: Với thiết kế chia tách giữa bộ phận đàn hồi và mặt bích cứng, việc lắp ráp và tháo rời trở nên đơn giản, đặc biệt đối với dòng BS-UF.​
  • Bảo trì đơn giản: Khi được bôi mỡ đúng cách trong quá trình lắp đặt, khớp nối BS không cần thay mỡ trong khoảng một năm. Đối với môi trường có nhiều bụi, nước hoặc hơi nước, nên sử dụng loại có thiết kế kín.

3. Các loại khớp nối trục

NSL Standard type

NSL-S Shield type

DNSL Drive shaft type


NFL Standard type


NFLU Unit type

U BS unit

UF Flange type

4. Cấu trúc khớp nối BS

  • Dòng NSL

  • (1) Ống lót BS
  • (2) Trục BS
  • (3) Mặt bích BS
  • (4) Lò xo dạng thùng
  • (5) Chốt bu lông BS
  • (6) Đai ốc lục giác
  • (7) Vòng đệm lò xo​

 

  • Dòng NFL

  • (1) Ống lót BS
  • (2) Trục BS
  • (3) Mặt bích BS
  • (4) Lò xo dạng thùng
  • (5) Chốt BS
  • (6) Bu lông reamer
  • (7) Đai ốc lục giác
  • (8) Vòng đệm lò xo​
  • Dòng U

  • (1) Ống lót BS Uni A
  • (2) Ống lót BS Uni B
  • (3) Ống lót BS Uni C
  • (4) Lò xo dạng thùng
  • (5) Chốt BS
  • (6) Bu lông reamer
  • (7) Đai ốc lục giác
  • (8) Vòng đệm lò xo
  • (9) Vòng đệm O-ring

5. Khả năng điều chỉnh lệch trục

Khớp nối BS là khớp nối đàn hồi theo hướng quay và cũng là khớp nối linh hoạt có khả năng điều chỉnh hoàn toàn tất cả các loại lệch trục hiện có nhờ lò xo dạng thùng được tích hợp trong khớp nối.​
Lò xo dạng thùng có thể điều chỉnh tất cả các loại lệch trục (lệch song song, lệch góc và lệch dọc trục) như được minh họa trong các hình ảnh bên phải, cho thấy sự uốn cong của lò xo dạng thùng tương ứng.

6. Lắp đặt khớp nối BS

  • Lắp khớp nối lên trục: Kiểm tra hướng của ống lót, chèn nó vào trục, sau đó lắp trục vào trục. Để lắp mặt bích, thực hiện theo cùng một quy trình.​
  • Lắp đặt hệ thống: Trước khi lắp đặt hệ thống, bôi mỡ vào lỗ lò xo trên trục và vào giao diện trục-mặt bích. Sau đó, lắp đặt hệ thống tại vị trí đã định trước.​
  • Căn chỉnh khớp nối: Việc căn chỉnh được thực hiện bằng đồng hồ đo theo "Quy trình căn chỉnh của khớp nối BS". (Độ chính xác căn chỉnh ảnh hưởng đến tuổi thọ của khớp nối, vì vậy hãy thực hiện căn chỉnh một cách chính xác.)​
  • Lắp đặt lò xo dạng thùng: Trước hết, khớp vị trí lỗ của trục BS và mặt bích BS, chèn chốt bu lông BS từ phía mặt bích BS. Lò xo dạng thùng được chèn vào chốt bu lông BS, và để lắp đặt lò xo dạng thùng vào lỗ của trục, hãy lắp đặt nó. (Bôi đủ mỡ vào phần lắp đặt

7. Căn chỉnh khớp nối BS

7.1 Dòng tiêu chuẩn NSL series

Trong quá trình căn chỉnh, trước tiên trượt ống BS sang bên phải. Tiếp theo, tháo chốt BS và các lò xo dạng thùng ra khỏi ống BS để cho phép mặt bích BS di chuyển tự do. Tiến hành căn chỉnh bằng đồng hồ so đặt trên chu vi mặt bích.
Sau đó, lắp lại các lò xo dạng thùng và chốt BS, kết nối ống BS với phần hub, và siết chặt bằng bu lông lục giác.

7.2 Dòng mặt bích U series (Flange unit type)

Trước khi lắp đặt bộ BS Unit, trước tiên cần lắp từng mặt bích đặc (Solid Flange) lên trục tương ứng. Việc căn chỉnh được thực hiện bằng cách xoay một trong hai mặt bích đặc trong khi đồng hồ so được cố định trên đó, kim đồng hồ sẽ quét quanh bề mặt ngoài của mặt bích còn lại trong suốt vòng quay 360 độ.

Sau khi hoàn tất việc căn chỉnh, bộ BS Unit sẽ được lắp vào giữa hai mặt bích và cố định bằng bu lông đầu lục giác.

8. Lựa chọn khớp nối BS

8.1 Lựa chọn model dựa trên mô-men xoắn truyền tải

Hệ số phục vụ (K) được nhân với mô-men xoắn định mức của động cơ để tính toán mô-men xoắn truyền tải cần thiết cho khớp nối. Model đáp ứng được mô-men xoắn truyền tải này sẽ được chọn từ bảng kích thước.
a. Trường hợp công suất tính bằng kW:

Mô-men xoắn truyền tải T (N·m) = (9551 / N) × kW × K (Hệ số phục vụ)

Trong đó:

  • N: Tốc độ quay (vòng/phút)
  • kW: Công suất động cơ (kilowatt)
  • K: Hệ số phục vụ

b. Trường hợp công suất tính bằng PS:

Mô-men xoắn truyền tải T (N·m) = (7021 / N) × PS × K (Hệ số phục vụ)

Trong đó:

  • N: Tốc độ quay (vòng/phút)
  • PS: Công suất động cơ (mã lực theo chuẩn Nhật Bản – Pferdestärke)
  • K: Hệ số phục vụ

c. Lựa chọn đơn giản (kiểm tra nhanh):

Mô-men xoắn bình thường (N·m) = (9551 / N) × kW ÷ (1/3) ≤ Mô-men xoắn định mức của khớp nối BS

Tức là:

  • Nếu kết quả ≤ mô-men xoắn định mức của khớp nối BS → Có thể sử dụng.
  • Đây là cách kiểm tra nhanh tính phù hợp giữa động cơ và khớp nối.

(Khi lựa chọn, cần xem xét đến đường kính trục phù hợp có thể sử dụng.)

8.2 Về hệ số phục vụ (K)

Hệ số phục vụ (K) là hệ số tải của mô-men xoắn cực đại so với mô-men xoắn định mức (mô-men xoắn bình thường). Vui lòng xác định hệ số này dựa theo bảng sau.
Thông thường, hệ số tải từ phía dẫn động nằm trong khoảng 300% trở xuống, trong khi đối với mô-men xoắn có va đập thì có nhiều trường hợp rơi vào khoảng 300–500%.
Trong một số trường hợp ngoại lệ, hệ số tải có thể lên đến 1000%, vì vậy khi xác định giá trị này, vui lòng xem xét cẩn thận ảnh hưởng từ phía tải.

Loại tải

Động cơ

Động cơ piston hơn 4 xi lanh

Động cơ piston dưới 3 xi lanh

Mô-men biến đổi

Thiết bị truyền động

Nhẹ (Light)

1.0 – 1.5

1.5 – 2.0

2.0 – 2.5

Hiếm (rare)

Bơm nhỏ, quạt, máy phát điện, máy công cụ

Trung bình (Medium)

1.6 – 2.0

2.1 – 2.5

2.6 – 3.0

Ít (little)

Bơm lớn, máy xây dựng, cần cẩu

Nặng (Heavy)

2.1 – 3.0

2.6 – 3.5

3.1 – 4.0

Vừa (moderate)

Máy nghiền, thiết bị luyện thép

Rất nặng (Extra Heavy)

Trên 3.1

Trên 3.6

Trên 4.1

Lớn (large)

Tay máy, trục cấp liệu, xe goòng, xe nôi

Công ty Kiên Dũng (Kiduco) tự hào là đơn vị nhập khẩu và phân phối khớp nối BS Couplings chính hãng từ Kyushu Hasec – Nhật Bản, cam kết mang đến cho khách hàng tại Việt Nam sản phẩm chất lượng cao cùng mức giá cạnh tranh nhất.
Liên hệ với Kiduco để được báo giá và tư vấn nhanh chóng:

  • Điện thoại / Zalo: 0988.461.465
  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Các sản phẩm liên quan tại Kyushu Hasec do Kiên Dũng phân phối chính hãng:

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang