GARLOCK STERILE-SEAL® BUTTERFLY VALVES

Mã sku: (Đang cập nhật...)

Liên hệ

Nhà sản xuất: Garlock, Hoa Kỳ

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

» PHẠM VĂN TÂY (Mr. Johnny)
» Sales Engineer
» Di động: +84 943.267755
» Email: sales1@kiduco.com

THÔNG TIN CHUNG

» Garlock STERILE-SEAL® Butterfly Valves: van bướm Garlock dùng trong dây chuyền vô trùng, được thiết kế sử dụng trong các ứng dụng mà quy trình vô trùng cần được duy trì liên tục trong những ngành công nghiệp sạch như: dược phẩm, thực phẩm và nước uống,... mà không cần đại tu và thay thế tốn kém.

» Đặc điểm đặc biệt của van bướm Garlock Sterile-Seal là khả năng khử trùng từ bên ngoài. Thiết kế sao cho các khu vực "chết" quan trọng của van như disc, body liner, seals có thể được khử trùng bằng hơi nước mà không tiếp xúc trực tiếp với môi trường xử lý.

» Những tính năng của van bướm Garlock Sterile-Seal: an toàn chống nhiễm bẩn, an toàn chống ăn mòn, an toàn của thân van chống lại áp lực quá mức, an toàn theo tiêu chuẩn hóa, an toàn chống rò rỉ, an toàn bằng nhận dạng.

QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM

» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Van bướm Garlock Sterile-Seal Butterfly Valves dùng cho dây chuyền tiệt trùng chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại van bướm Garlock phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

ỨNG DỤNG

» Pharmaceutical

» Food industries.

FEATURES AND BENEFITS

» Safety against contamination

» Safety against corrosion

» Safety of the body against over-pressurisation

» Safety by standardization

» Safety against leakages

» Safety by identification

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

» Dimensions: 

  • 2” up to 16” / 5.08 cm up to 40.64 cm

» Flange Connection: 

  • ASME B16.5 class 150 lbs (design RF/FF)
  • EN 1092 PN 10/16 (Design A/B) (Available upon request)

» Face-to-Face Dimensions

  • ISO 5752 Table 5 short
  • ASME B16.10: 2” to 12” / 5.08 cm to 30.48 cm Table Narrow; 14” to 24” / 35.56 cm to 60.96 cm Table Wide
  • DIN EN 558-1 GR 20
  • MSS-SP 67: 2” to 12” / 5.08 cm to 30.48 cm Table Narrow; 14” to 24” / 35.56 cm to 60.96 cm Table Wide
  • API 609: 2” to 12” / 5.08 cm to 30.48 cm Category A; 14” to 24” / 35.56 cm to 60.96 cm Category B

» Body Strength

  • DIN/EN 12516 T2 (DIN 3840)
  • Tested within the scope of the inspection body designate by Module H1

» Operating Pressure: 

  • 145 psi  / 10 bar (depending on operating temperature)

» Testing

  • EN 12266 P10
  • EN 12266 P11
  • EN 12266 P12 Leak rate A

» Bodies: 

  • Water and Lug design with long neck for insulation

» Vacuum: 

  • Up to 1 mbar abs. (depending on size and temperature)

» Temperature Range: 

  • -40°F / -40°C up to 338°F / 170°C, depending on material

» Head Flange

  • EN ISO 5211
  • NF E 29-402

» Liner:

  • PTFE

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang