Khớp nối trục KTR Rotex GS Backlash-free Jaw Coupling

Mã sku: KTR-ROTEX-GS-BACKLASH-FREE-JAW-COUPLING

Liên hệ

Nhà sản xuất: KTR, Đức

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Khớp nối trục KTR Rotex GS Backlash-free Jaw Coupling

Tìm hiểu sản phẩm Khớp nối trục KTR Rotex GS Backlash-free Jaw Coupling:

Khớp nối trục KTR Rotex GS dòng tiêu chuẩn là loại khớp nối servo đàn hồi 3 thành phần gồm nhiều loại trục hub làm từ vật liệu bằng nhôm hoặc thép, và nhiều loại đệm giảm chấn spider có độ cứng khác nhau, cung cấp các khớp nối tối ưu cho mọi ứng dụng trong công nghệ tự động hóa.

Khớp nối trục KTR Rotex GS tiêu chuẩn được sử dụng trong truyền động chính xác, giảm rung chấn, bù đồng thời các dịch chuyển hướng tâm, dịch chuyển trục và góc, không cần bảo trì thường xuyên, tháo lắp dễ dàng dạng plug-in nhanh chóng, giá thành rẻ, ngắt dòng điện rò rỉ do giảm chấn spider cách điện, dễ dàng kiểm tra độ mòn trực quan và ước tính tuổi thọ, tuân thủ ATEX. Nhiệt độ môi trường xung quanh có thể từ -50ºC đến +150ºC (tùy thuộc giảm chấn spider).

Các ứng dụng của khớp nối trục đàn hồi KTR Rotex GS: khớp nối cho máy công cụ, công nghệ tự động hóa, truyền động, công nghệ y tế, dây chuyền đóng gói.

Danh sách các sản phẩm khớp nối trục Rotex GS của hãng KTR (KTR Rotex GS Backlass-free Servo Couplings):

  • Rotex GS: khớp nối trục giá rẻ, tháo lắp dễ dàng và nhanh chóng, momen xoắn: 0,2 - 5.850 Nm.

  • Rotex GS HP: khớp nối trục cho truyền động tốc độ cực cao, momen xoắn: 100 - 725 Nm.

  • Rotex GS miniature coupling: khớp nối trục thu nhỏ có kích thước 5 đến 16, momen xoắn: 0,2 - 19 Nm.

  • Rotex GS Compact: khớp nối trục có giảm chấn nhỏ gọn, momen xoắn: 0,7 - 405 Nm.

  • Rotex GS clamping ring hubs light: khớp nối trục cho ứng dụng có momen ma sát cao, trục hub khối lượng nhẹ, momen xoắn 7,5 - 655 Nm.

  • Rotex GS clamping ring hubs steel: khớp nối trục cho ứng dụng có momen ma sát cao, trục hub bằng thép, momen xoắn: 21 - 4.500 Nm.

  • Rotex GS P acc. to DIN 69002: khớp nối trục có độ chính xác cao, momen xoắn: 12,5 - 4.500 Nm.

  • Rotex GS P ETP: khớp nối trục có ống lót kẹp thủy lực, lắp ráp nhanh chóng, momen xoắn: 35 - 560 Nm.

  • Rotex GS expansion hub: khớp nối trục côn, momen xoắn: 1,8 - 200 Nm.

  • Rotex GS A-H: khớp nối trục có vỏ ngoài chia đôi 2 mảnh theo chiều ngang, lắp đặt dễ dàng, momen xoắn: 6 - 560 Nm.

  • Rotex GS DKM: khớp nối trục đôi, có ống nối trung gian, tải trọng hướng tâm cao, momen xoắn: 0,9 - 825 Nm

  • Rotex GS ZR1: khớp nối trục các đăng, có ống nối dài trung gian, momen xoắn: 12,5 - 655 Nm.

  • Rotex GS ZR2: khớp nối trục các đăng, ống nối dài trung gian bằng thép có chiều dài thay đổi, momen xoắn: 12,5 -  405 Nm.

  • Rotex GS ZR3: khớp nối trục các đăng, ống nối dài trung gian bằng nhôm có chiều dài thay đổi, momen xoắn: 12,5 - 655 Nm.

Tài liệu kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật Khớp nối trục KTR Rotex GS Backlash-free Jaw Coupling Standard
Size

Spider GS

torque TKN [Nm]

for 98 ShA

Max. finish bore d

for hub design

Dimensions [mm]
1.0 1.1 1.2 2.0 2.1 2.5 2.6 D DH dH L I1, I2 M,N E b s a
Rotex GS5 0.9 - 6 5 5 - - - - 10 - 15 5 - 5 4 0.5 4.0
Rotex GS7 2.0 7 7 7 7 7 - - - 14 - 22 7 - 8 6 1.0 6.0
Rotex GS9 5.0 10 11 11 11 11 - - - 20 7.2 30 10 - 10 8 1.0 1.5
Rotex GS12 9.0 12 12 12 12 12 - - - 25 8.5 34 11 - 12 10 1.0 3.5
Rotex GS14 12.5 16 16 16 16 16 - - - 30 10.5 35 11 - 13 10 1.5 2.0
Rotex GS19 21 24 - - - - 24 24 - 40 18 66 25 - 16 12 2.0 3.0
Rotex GS24 60 28 - - - - 28 28 - 55 27 78 30 - 18 14 2.0 3.0
Rotex GS28 160 38 - - - - 38 38 - 65 30 90 35 - 20 15 2.5 4.0
Rotex GS38 325 45 - - - - 45 45 - 80 38 114 45 - 24 18 3.0 4.0
Rotex GS42 450 55 - - - - 50 45 85 95 46 126 50 28 26 20 3.0 4.0
Rotex GS48 525 62 - - - - 55 55 95 105 51 140 56 32 28 21 3.5 4.0
Rotex GS55 685 74 - - - - 68 68 110 120 60 160 65 37 30 22 4.0 4.5
Rotex GS65 940 80 - - - - 70 70 115 135 68 185 75 47 35 26 4.5 4.5
Rotex GS75 1920 95 - - - - 80 80 135 160 80 210 85 53 40 30 5.0 5.0
Rotex GS90 3600 110 - - - - 90 90 160 200 104 245 100 62 45 34 5.5 6.5

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang