Gioăng nhựa Teflon Klinger TOP-CHEM 2005

Mã sku: top-chem-2005

Liên hệ

Nhà sản xuất: Klinger, Australia

Liên hệ qua Zalo để nhận báo giá mới nhất TẠI ĐÂY

1. Gioăng nhựa Teflon làm kín Klinger® TOP-CHEM 2005

Gioăng nhựa Klinger® TOP-CHEM 2005 là vật liệu làm kín có thành phần chính là cao su PTFE, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất.

Gioăng đệm TOP-CHEM 2005 làm kín hiệu quả trong các ứng dụng có tác động cơ học ở nhiệt độ trung bình. Gioăng có khả năng kháng hóa chất vượt trội trong các môi trường có nồng độ axit ăn mòn mạnh.

Gioăng nhựa Teflon làm kín Klinger® TOP-CHEM 2005

2. Thành phần vật liệu của gioăng Topchem 2005

Gioăng đệm Top-chem 2005 có thành phần chính là cao su PTFE (nhựa Teflon) được độn thêm vật liệu vô cơ đặc biệt của hãng Klinger. Nhờ đó mà, miếng gioăng Klinger Top-chem 2005 được gia tăng khả năng chống mài mòn cơ học lẫn sự ăn mòn từ các môi chất trong quá trình sử dụng.

3. Kích thước tiêu chuẩn của tấm bìa nhựa Top-chem 2005

Kích thước

1500 x 1500 mm

Độ dày

1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

Dung sai

Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1

Chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm

» Kiên Dũng có cung cấp tấm bìa nhựa Top-chem 2005 linh hoạt theo yêu cầu khách hàng.

4. Các tiêu chuẩn kiểm duyệt của miếng gioăng Topchem 2005

» BAM-tested

» DIN-DVGW

» WRAS approval

» KTW-Guideline

» German Lloyd

» TA-Luft (Clean air)

» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497

» FDA conformity

5. Dịch vụ gia công gioăng PTFE Topchem 2005

Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm làm kín được gia công từ tấm nhựa Teflon Klinger® Top-chem 2005 chính hãng chất lượng cao, có giá cả vô cùng cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có nhu cầu gia công gioăng đệm làm kín Klinger Top-chem 2005, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin: 

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

Nếu chưa chọn được loại vật liệu làm kín phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

>> Có thể bạn cần: Gioăng cao su PTFE Klinger TOP-CHEM 2003 có khả năng kháng kiềm mạnh mẽ

6. Đồ thị P - T (áp suất - nhiệt độ) của gioăng làm kín Topchem 2005

Đồ thị P - T (áp suất - nhiệt độ) của gioăng làm kín Topchem 2005

Đồ thị "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger Top-chem 2005 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của gioăng đệm chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động trong nhà máy. Ngoài ra bạn cũng cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu trước khi tiến hành lắp đặt.

Không sử dụng gioăng tấm Klinger Top-chem 2005 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.

  • Trong khu vực 1, gioăng phù hợp để sử dụng nếu đủ khả năng tương thích hóa học.
  • Trong khu vực 2, gioăng làm kín có thể phù hợp nhưng cần đi kèm những đánh giá về mặt kĩ thuật của chuyên gia.
  • Trong khu vực 3, không được sử dụng vật liệu khi chưa có những đánh giá chuyên môn từ kĩ sư.

7. Thông số kỹ thuật của miếng gioăng Top-chem 2005 dày 2mm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM

Compressibility ASTM F 36 M

(Khả năng nén)

 

4%

Recovery ASTM F 36 M

(Khả năng phục hồi)

 

40%

Stress relaxation DIN 52913

(Độ giảm ứng suất)

30 MPa, 16 h/150°C

25MPa

KLINGER cold/hot compression
50 MPa

Độ dày tăng ở 23°C

5%

Độ dày tăng ở 250°C

33%

Tightness

(Độ kín)

DIN 28090-2

0.02 mg/s x m

Specific leakrate λ

(Tỷ lệ rò rỉ)

VDI 2440

8.75E-07 mbar x l/s x m

Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất

H2SO4, 100%: 18 h/23°C

1/1%

HNO3, 100%: 18 h/23°C

1/2%

NaOH, 33%: 72 h/110°C

-

Density

(Khối lượng riêng)

 

2.2g/cm3

Average surface resistance

(Điện trở bề mặt)

ρO

3.1x10E13 Ω

Average specific volume resistance

(Diện tích điện trở bề mặt)

ρD

3.2x10E13 Ωcm

Average dielectric strength

(Độ bền điện môi)

Ed

23.8kV/mm

Average power factor

(Hệ số công suất)

50 Hz

0.071tanδ

Average dielectric coefficient

(Hệ số điện môi)

50 Hz

3.2εr

Thermal conductivity

(Mức dẫn nhiệt)

λ

0.42W/mK

ASME-Code Hệ số làm kín

Leakage DIN 28090

 

Miếng gioăng dày 1.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 10MPa; m = 2.2Mpa

Miếng gioăng dày 2.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 12MPa; m = 2.8Mpa

Miếng gioăng dày 3.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 12MPa; m = 3.8Mpa

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang