Gioăng nhựa PTFE Klinger TOP-CHEM 2000

Mã sku: KLINGER-TOP-CHEM-2000

Liên hệ

Nhà sản xuất: Klinger, Australia

Liên hệ qua Zalo để nhận báo giá mới nhất TẠI ĐÂY

1. Gioăng đệm làm kín Klinger® TOP-CHEM 2000

Gioăng nhựa Klinger® TOP-CHEM 2000 là vật liệu làm kín không amiăng có thành phần chính là PTFE, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu và vận tải hóa tải trong công nghiệp đóng tàu.

Gioăng nhựa Teflon Klinger® TOP-CHEM 2000 chịu được môi trường nhiệt độ và áp lực lớn, có hiệu năng vượt trội trong các ứng dụng bị tác động cơ học ở nhiệt độ cao, đạt được chứng nhận an toàn cháy. Gioăng đệm còn có khả năng kháng hóa chất vượt trội trong các môi trường có nồng độ axit hoặc nồng độ kiềm ăn mòn mạnh.

Gioăng đệm làm kín Klinger® TOP-CHEM 2000

2. Thành phần vật liệu của gioăng làm kín Topchem 2000

Gioăng nhựa Topchem 2000 có thành phần chính là nhựa PTFE kết hợp với SiC (Silic Cacbua) theo một cấu trúc nhất quán, từ đó tăng tính ổn định cơ học cho miếng gioăng. Miếng đệm Topchem 2000 còn có khả năng chống rão vô cùng tốt nên dùng rất bền trong nhà máy.

3. Tiêu chuẩn kích thước của tấm nhựa làm gioăng Topchem 2000

Kích thước

1500 x 1500 mm

Độ dày

1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

Dung sai

 Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1

Chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm

» Kiên Dũng có cung cấp các tấm nhựa Top-chem 2000 có kích thước linh hoạt theo yêu cầu khách hàng.

4. Các tiêu chuẩn kiểm duyệt của gioăng làm kín Topchem 2000

» BAM-tested

» DIN-DVGW

» DIN-DVGW W 270

» KTW-Guideline

» German Lloyd

» TA-Luft (Clean air)

» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497

» FDA conformity

5. Dịch vụ gia công gioăng đệm từ tấm bìa nhựa Topchem 2000

Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm làm kín được gia công từ tấm bìa nhựa Klinger® Top-chem 2000 chính hãng chất lượng cao với mức giá vô cùng cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có nhu cầu gia công gioăng làm kín Klinger Top-chem 2000, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin: 

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

Nếu chưa chọn được loại vật liệu làm kín phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

6. Đồ thị P - T (áp suất - nhiệt độ) của miếng gioăng Top-chem 2000

Đồ thị P - T (áp suất - nhiệt độ) của miếng gioăng Top-chem 2000

Đồ thị "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger Top-chem 2000 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của gioăng đệm chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động trong nhà máy. Ngoài ra bạn cũng cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu trước khi tiến hành lắp đặt.

Không sử dụng gioăng tấm Klinger Top-chem 2000 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.

  • Trong khu vực 1, gioăng phù hợp để sử dụng nếu đủ khả năng tương thích hóa học.
  • Trong khu vực 2, gioăng làm kín có thể phù hợp nhưng cần đi kèm những đánh giá về mặt kĩ thuật của chuyên gia.
  • Trong khu vực 3, không được sử dụng vật liệu khi chưa có những đánh giá chuyên môn từ kĩ sư.

>> Có thể bạn cần: Gioăng nhựa Teflon Klinger TOP-CHEM 2005 có khả năng kháng axit ăn mòn vượt trội

7. Thông số kỹ thuật của miếng gioăng nhựa Teflon Top-chem 2000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM

Compressibility ASTM F 36 M

(Khả năng nén)

 

4%

Recovery ASTM F 36 M

(Khả năng phục hồi)

 

50%

Stress relaxation DIN 52913

(Độ giảm ứng suất)

30 MPa, 16 h/150°C

28MPa

50 MPa, 16 h/300°C

35MPa

KLINGER cold/hot compression 50 MPa

Mức tăng độ dày ở 23°C

5%

Mức tăng độ dày ở 250°C

11%

Tightness

(Độ kín)

DIN 28090-2

0.08 mg/s x m

Specific leakrate λ

(Tỷ lệ rò rỉ)

VDI 2440

4.46E-06 mbar x l/s x m

Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất

H2SO4, 100%: 18 h/23°C

1/1%

HNO3, 100%: 18 h/23°C

1/2%

NaOH, 33%: 72 h/110°C

1/3%

Density

(Khối lượng riêng)

 

2.5g/cm3

Average surface resistance

(Điện trở bề mặt)

ρO

6.9x10E12 Ω

Average specific volume resistance

(Diện tích điện trở bề mặt)

ρD

2.2x10E12 Ωcm

Average dielectric strength

(Độ bền điện môi)

Ed

3.6kV/mm

Average power factor

(Hệ số công suất)

50 Hz

0.166tanδ

Average dielectric coefficient

(Hệ số điện môi)

50 Hz

10.6εr

Thermal conductivity

(Khả năng dẫn nhiệt)

λ

0.60W/mK

ASME-Code Hệ số làm kín

Leakage DIN 28090

Miếng gioăng dày 1.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 12MPa; m = 2.8Mpa

Miếng gioăng dày 2.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 15MPa; m = 3.2Mpa

Miếng gioăng dày 3.0 mm

tightness class 0.1 mg/s x m

y = 18MPa; m = 3.8Mpa

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang