Gioăng tấm làm kín Garlock Style 681 Vegetable Fiber

Mã sku: (Đang cập nhật...)

Liên hệ

Nhà sản xuất: Garlock, Hoa Kỳ

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

» PHẠM VĂN TÂY (Mr. Johnny)
» Sales Engineer
» Di động: +84 943.267755
» Email: sales1@kiduco.com

Liên hệ qua Zalo để nhận báo giá mới nhất TẠI ĐÂY

THÔNG TIN CHUNG

» Gioăng đệm làm kín Garlock Style 681 Vegetable Fiber (còn được gọi là ron làm kín Garlock style 681), là vật liệu gioăng đệm không amiăng được làm từ sợi thực vật kết hợp tối ưu với chất kết dính glue-glycerin. Ron đệm Garlock Style 681 là lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, sản xuất thép, lọc dầu, hóa dầu...

» Gioăng đệm làm kín Garlock style 681 tương thích với mặt bích nhẹ, làm kín trong môi trường nước và các hydrocarbon.

» Garlock Style 681 Vegetable Fiber đạt chứng nhận tiêu chuẩn ASTM-D-1170-62T Grade P-3313-B, SAE J90 Grade P-3313-B, MIL-G-12803C Grade P-3313-B and HH-P-96F Type 1 specifications.

VẬT LIỆU

» Vegetable fiber and glue-glycerin binder.

QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM

» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín Garlock Style 681 Vegetable Fiber chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

» Khi yêu cầu Gioăng đệm Garlock Style 681, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin: 

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Garlock phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

ỨNG DỤNG

» Water, Most hydrocarbons

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

» Max. Temperature: 212°F / 100°C 

» Max. Pressure: 200 (PSI) / 13.8 Bar 

» Maximum PxT 1/8: 40,000 (°F x PSIG) / 1,300 (Bar x °C)

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang