Số lượng:
Mã sku: KLINGER-KSIL-C4430
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
» Gioăng đệm không amiăng KLINGERSIL C-4430 (còn được gọi là tấm bìa giấy Klinger C4430), là vật liệu cao cấp được làm từ sợi synthetic và sợi thủy tinh bện với cao su NBR. Gioăng được lựa chọn sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, hệ thống cung cấp nước,...
» Gioăng làm kín Klinger C4430 chống chịu được môi trường dầu, nhiên liệu và hydrocarbons. Khả năng hồi phục tuyệt vời trong ứng dụng áp lực cao, được sử dụng trong môi trường hơi nước, nước nóng và nước lạnh.
» Sợi synthetic, Sợi thủy tinh, Cao su chịu dầu NBR.
» Kích thước: 1000 x 1500 mm; 2000 x1500 mm
» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
» BAM-tested
» DIN-DVGW
» DIN-DVGW W 270
» DVGW VP 401
» Elastomer-Guideline
» WRAS approval
» German Lloyd
» TA-Luft (Clean air)
» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497
» Fire-Safe acc. to ISO 19921
» AS/NZS 4020 –Potable Water
» AGA 4623-2008 Class III ,2 MPa - Gas
» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng không amiăng KLINGERSIL® C-4430 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng làm kín Klinger C4430, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
>> Sản phẩm liên quan: Gioăng tấm làm kín Klinger Klinger KSIL C-4408
» Đồ thị "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger KSIL C4430 cung cấp các thông tin cho việc xác định sự phù hợp của gioăng đệm đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể trong nhà máy (chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động). Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu. » Không sử dụng gioăng làm kín Klinger KSIL C4430 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM |
||
Compressibility (Khả năng nén) |
ASTM F 36 J |
9% |
Recovery (Khả năng phục hồi) |
ASTM F 36 J |
55% |
Stress relaxation DIN 52913 (Độ giãn nở ứng suất) |
50 MPa, 16 h/175°C |
39MPa |
50 MPa, 16 h/300°C |
35MPa |
|
Stress relaxation BS 7531 (Mức giảm ứng suất) |
40 MPa, 16 h/300°C |
31MPa |
KLINGER cold/hot compression 50 MPa (Khả năng nén ở nhiệt độ nóng/lạnh) |
thickness decrease at 23°C |
8% |
thickness decrease at 300°C |
11% |
|
Tightness (Khả năng làm kín) |
DIN 28090-2 |
0.05 mg/s x m |
Specific leakrate λ (Tỷ lệ rò rỉ) |
VDI 2440 |
2.13E-05 mbar x l/s x m |
Thickness increase after fluid immersion ASTM F 146 (Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất) |
oil IRM 903: 5 h/150°C |
3% |
fuel B: 5 h/23°C |
5% |
|
Density (Khối lượng riêng) |
1.8g/cm3 |
|
Average surface resistance (Điện trở bề mặt) |
ρO |
4.1x10E13 Ω |
Average specific volume resistance (Điện trở khối lượng) |
ρD |
4.5x10E12 Ωcm |
Average dielectric strength (Độ bền điện môi) |
Ed |
21.3kV/mm |
Average power factor (Hệ số công suất) |
50 Hz |
0.03tanδ |
Average dielectric coefficient ( Hệ số điện môi) |
50 Hz |
6.7εr |
Thermal conductivity (Khả năng dẫn nhiệt) |
λ |
0.38W/mK |
Yếu tố làm kín tiêu chuẩn ASME |
Leakage DIN 28090 |
|
Độ dày gioăng đệm 1.0 mm |
Lớp làm kín 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 1.1Mpa |
Độ dày gioăng đệm 2.0 mm |
Lớp làm kín 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 1.6Mpa |
Độ dày gioăng đệm 3.0 mm |
Lớp làm kín 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 2.2Mpa |
Classification acc. to BS 7531:2006 |
Grade AX |