Số lượng:
Mã sku: (Đang cập nhật...)
Nhà sản xuất: THLE, Trung Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Đầu nối cáp Wedge Socket là một loại phụ kiện đầu nối dùng để cố định, buộc nối cáp dây thép, được áp dụng cho nhiều loại cẩu trục, gầu ngoạm và các thiết bị nâng hạ có kích thước lớn. Ưu điểm: cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng, an toàn và đáng tin cậy.
Thông tin chi tiết hàng hóa:
1. Nhà cung cấp: THLE, Trung Quốc - thành viên hiệp hội cảng biển Trung Quốc.
2. Chứng nhận: ISO9001, CCS, ABS
3. Loại: Đầu nối dây Wire Rope Wedge Socket
4. Tiêu chuẩn: GB5973-2006
5. Vật liệu: Thép hợp kim (alloy steel), thép cacbon (carbon steel).
6. Quy trình: đúc, mạ kẽm, bề mặt sơn màu tĩnh điện.
7. Đường kính dây: 6mm - 53mm
8. Khối lượng: 0.9kg - 110kg
9. Đóng gói: Túi nhựa plastic hoặc bao bố gunny, và đóng thùng carton trên pallet gỗ.
10. Thông số kỹ thuật đặc biệt và nhãn hiệu có thể được thực hiện theo số lượng đặt hàng, chấp nhận hàng OEM.
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm của hãng THLE, xuất xứ Trung Quốc dành cho mảng cầu cảng, cẩu trục và phụ kiện cho thiết bị nâng hạ như: gầu múc, gầu ngoạm, cầu trục, cáp thép, xích chịu lực, đầu nối cáp, đầu chống xoắn chống xoay cáp, cùm chịu lực cường độ cao, đầu nối cáp nhanh, bạc lót, vòng khuyên, ma ní, móc xích cẩu, khóa nối xích, pa lăng, tăng đơ, ròng rọc kéo cáp, ngàm gắp, ngàm kẹp phôi thép,...
Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) hiện là đại diện bán hàng mảng sản phẩm gầu ngoạm, cẩu trục, thiết bị nâng hạ của hãng THLE tại Việt Nam. THLE cam kết hỗ trợ hết sức về thông tin kỹ thuật, dịch vụ bán hàng và dịch vụ sau bán hàng để Kiên Dũng phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Luôn kiểm tra đầu nối, trục xoay, và cáp thép có cùng kích thước đường kính chính xác.
Không sử dụng đầu nối khi phát hiện vết nứt hoặc có vết mối hàn.
Không sử dụng đầu nối đã qua sửa chữa hoặc tùy biến (chỉ mài nhẹ phần mũi và rãnh nhỏ cho đến khi bề mặt nhẵn và không giảm kích thước ban đầu hơn 10%).
Kiểm tra lắp ráp hàng năm, và thường xuyên trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
Tham khảo nhà sản xuất hoặc bộ phận kỹ thuật để biết các khuyến nghị liên quan đến việc sử dụng cụ thể.
Item No. | Rope Diameter (mm) | Dimensions(mm) | Weight (kg) | ||||
A | B | D | R | H | |||
TH2406 | 6 | 29 | 13 | 16 | 20 | 90 | 0.9 |
TH2408 | 8 | 31 | 15 | 18 | 22 | 100 | 1.2 |
TH2410 | 10 | 38 | 18 | 20 | 25 | 120 | 1.5 |
TH2412 | 12 | 44 | 20 | 25 | 30 | 155 | 2.5 |
TH2414 | 14 | 51 | 23 | 30 | 35 | 180 | 4.0 |
TH2416 | 16 | 60 | 26 | 34 | 42 | 200 | 6.2 |
TH2418 | 18 | 64 | 28 | 36 | 44 | 220 | 9.0 |
TH2420 | 20 | 72 | 30 | 38 | 47 | 240 | 10.5 |
TH2422 | 22 | 76 | 32 | 40 | 52 | 250 | 14 |
TH2424 | 24 | 83 | 35 | 50 | 60 | 270 | 17 |
TH2426 | 26 | 92 | 38 | 55 | 65 | 290 | 22 |
TH2428 | 28 | 94 | 40 | 60 | 70 | 305 | 27 |
TH2432 | 32 | 110 | 44 | 65 | 77 | 370 | 38 |
TH2436 | 36 | 122 | 48 | 70 | 85 | 400 | 58 |
TH2440 | 40 | 140 | 55 | 75 | 90 | 450 | 74 |
TH2444 | 44 | 140 | 60 | 80 | 90 | 480 | 82 |
TH2448 | 48 | 144 | 65 | 85 | 95 | 500 | 88 |
TH2453 | 53 | 162 | 70 | 90 | 100 | 540 | 110 |