-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sku: KLINGER-GRAPHITE-LAMINATES-PSM-AS
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
Hỗ trợ kỹ thuật
Nguyễn Văn Cừ (Mr. Edward) - Sales Engineer
Di động: +84 96.111.9798
Email: sales8@kiduco.com.vn
THÔNG TIN CHUNG
» Gioăng tấm làm kín không amiăng chịu nhiệt cao Klinger Graphite Laminated PSM/AS (còn được gọi là gioăng tấm than chì Klinger Graphite PSM/AS), là vật liệu gioăng đệm không amiăng được làm từ graphite tinh khiết gia cường bằng khung thép không gỉ đục lỗ (tanged), cải thiện khả năng kháng hóa chất và làm kín ở nhiệt độ cao đến 450ºC (trong môi trường oxi hóa) và 3000ºC (trong môi trường không oxi hóa) so với gioăng tấm than chì graphite thông thường.
» Klinger Graphite Laminated PSM/AS được cung cấp với bề mặt chống dính trên cả 2 mặt (AS - Antistick), tính năng làm kín tối ưu của vật liệu graphite mà không phải gặp sự phiền toái khi graphite dính trên bề mặt mặt bích giúp giảm thời gian lắp đặt, cũng như không cần chất bôi trơn hoặc chất trám kín (chất trám kín có thể gây ra hỏng móc máy móc).
» Gioăng tấm Klinger Graphite Laminated PSM/AS được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, hóa chất, hóa dầu, công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy, các ứng dụng hơi nước... Tấm đệm làm kín chịu nhiệt cao KLINGER Graphite PSM/AS thích hợp với môi trường hơi nước, lò trao đổi nhiệt, đường ống khí lỏng, gioăng đệm ống xả, lọc dầu, kháng hầu hết các loại hóa chất ăn mòn và hung hăng, các loại mặt bích nhạy cảm (men, thủy tinh, than chì).
» Klinger Graphite Laminated PSM/AS đạt chứng chỉ an toàn cháy (Fire safe according to API 6FB), hệ thống đường ống dẫn nước sạch (WRc Approval), đường ống dẫn khí oxi (BAM Approval for use with oxygen 130 bar/200°C)
VẬT LIỆU
» Graphite tinh khiết được gia cường bằng tấm thép không gỉ
QUY CÁCH
» Kích thước: 1500 x 1500 mm
» Độ dày: 1.0 mm,, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
KIỂM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT
» BAM Approval for use with oxygen 130 bar/200°C
» WRc Approval
» DIN DVGW NG-5124AT0417
» Fire safe according to API 6FB
QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM
» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng Klinger KLINGER®Graphite Laminates PSM/AS chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm làm kín Klinger Graphite Laminates PSM/AS, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
• Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
• Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
• Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...
» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
» Đồ thị liên quan "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger Graphite Laminates PSM/AS cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của một loại vật liệu gioăng đệm gasket đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu. » Không sử dụng gioăng tấm Klinger Graphite Laminates PSM/AS ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM | ||
---|---|---|
Compressibility ASTM F 36 A | 33-38% | |
Recovery ASTM F 36 A | 13-18% | |
Stress relaxation DIN 52913 | 50 MPa, 16 h/300°C | min 48MPa |
Stress relaxation BS 7531 | 50 MPa, 16 h/300°C | min 38MPa |
KLINGER cold/hot compression 50 MPa |
thickness decrease at 23°C | 40% |
thickness decrease at 300°C | 1.5% | |
Gas leakage | DIN 3535/6 | <0.8ml/min |
Chlorides (soluble) | <40ppm | |
Fluoride and Chloride content | <200ppm | |
Density | 1.0g/cm3 | |
Purity | min 98% |