-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Số lượng:
Hiện tại chúng tôi chưa có sản phẩm nào trong danh mục này.
1. Vì sao nên chọn mua khớp nối Cardan Wichmann từ Kiên Dũng
Dưới đây là những lý do khách hàng nên mua Cardan Wichmann từ Kiên Dũng:
Giá cả thấp hơn thị trường do sản phẩm nhập từ Đức, không qua trung gian.
Cam kết hàng chính hãng, uy tín xây dựng qua hơn 10 năm làm nghề.
Cung cấp các chứng từ đảm bảo chất lượng như CO/ CQ
Có sẵn nhiều kích cỡ của Cardan Wichmann.
Hỗ trợ giao cấp tốc trên toàn quốc, giảm tối thiểu thời gian chờ hàng (lead time)
Hỗ trợ cung cấp bản vẽ kỹ thuật khi được yêu cầu.
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, hơn 10 năm làm đối tác giải pháp cho các nhà máy lớn
Không chỉ bán sản phẩm mà còn sẵn sàng tư vấn giải pháp miễn phí cho quý khách.
Hỗ trợ gia công theo yêu cầu khách hàng.
Minh bạch thông tin về Cardan Wichmann, kể cả Catalogue, bản vẽ và những kinh nghiệm trong việc sử dụng, bảo trì khớp nối.
Có chính sách bảo hành (trao đổi thêm qua hotline)
Có chính sách dùng thử khi mua thay thế hãng cũ (trao đổi thêm qua hotline)
(Kiên Dũng đi thăm WichMann Đức)
Ngoài bán khớp nối Cardan Wichmann (Đức), chúng tôi còn cung cấp các loại khớp nối khác dưới đây:
Khớp nối lưới (khớp nối lò xo), hãng: KCP
Khớp nối vấu, hãng: Rotex, Bowex KTR
Khớp nối răng vỏ thép, hãng: JAC, KCP
Xích dấu cáp: CKS
Khớp bảo vệ quá tải Syntex KTR
Ngoài sản phẩm khớp nối, chúng tôi còn cung cấp các loại sản phẩm khác:
Liên quan đến mảng làm kín: dây tết chèn; tấm, ống, cây làm kín; gioăng và gia công gioăng làm kín từ các vật liệu PTFE, graphite, đồng, aramid, không amiang.
Liên quan đến thiết bị ngành thép: béc phun làm mát (cutting nozzle và cooling nozzle), expansion joint
Hộp số và động cơ giảm tốc.
Cardan Wichmann có cấu tạo như sau:
Chiều dài L1: đến 2240mm
Chiều dài L2: đến 250mm
Đường kính ngoài (tube size): đến 445 mm
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Chiều dài L1: lên đến 2239mm
Chiều dài L2: lên đến 250 m
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Chiều dài L1: đến 1690mm
Đường kính ngoài (tube size): đến 455 mm
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Khớp nối cardan có thể kết nối với các thiết bị kết nối sau:
Mặt bích tiêu chuẩn DIN, SAE
Mặt bích với tiêu chuẩn đặc biệt (key faces, dowel pin, hirth-serration, dog-geared)
Mặt bích đồng bộ với đĩa khóa (companion with locking disc)
Khớp nối khóa nhanh (quick release coupling)
Bu lông mặt bích (Flange bolts)
Hộp khớp nối đầu trục (Roll end coupling box)
Qúy khách xem qua tài liệu Catalogue của Cardan Wichmann tại đây
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 100
Type 100 | Torque (Nm) | L1 Min | L2 Min | Tube Size | DIN | SAE | Cross Serraon |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7600 | 600 | 250 | 40 | 50 | 75-6-6 90-4-8 |
87-4-8 | |
10000 | 1400 | 421 | 110 | 50/76.2 | 90-4-8 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 |
87-4-8 96,8-4-9,6 119-4-11,1 |
100-4-8,5 122-4-11 |
11600 | 3000 | 451 | 110 | 70/90 | 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 150-8-12 |
119-4-11,1 149-4-12,7 |
0122-4-11 |
12600 | 5300 | 536 | 110 | 90 | 120-8-10 150-8-12 180-8-10 180-8-14 |
146-4-12,7 | 0122-4-11 |
14400 | 6000 | 572 | 110 | 100 | 150-8-12 180-8-14 |
174,8-8-9,6 | 122-4-11 150-4-13 |
15800 | 8800 | 630 | 180 | 100 | 150-8-12 180-8-14 180-8-16 180-10-16 |
174,8-8-9,6 203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 110
Type 110 | Torque (Nm) | L1 Min | L1 Max | L2 Min | L2 Max | DIN | SAE | Cross Serraon |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7600 | 600 | 214 | 249 | 15 | 40 | 75-6-6 90-4-8 |
87-4-8 | |
10000 | 1400 | 240 | 420 | 15 | 110 | 90-4-8 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 |
87-4-8 96,8-4-9,6 119-4-11,1 |
100-4-8,5 122-4-11 |
11600 | 3000 | 290 | 450 | 30 | 110 | 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 150-8-12 |
119-4-11,1 149-4-12,7 |
0122-4-11 |
12600 | 5300 | 340 | 535 | 40 | 110 | 120-8-10 150-8-12 180-8-10 180-8-14 |
146-4-12,7 | 0122-4-11 |
14400 | 6000 | 409 | 571 | 43 | 110 | 150-8-12 180-8-14 |
174,8-8-9,6 | 122-4-11 150-4-13 |
15800 | 8800 | 400 | 559 | 35 | 110 | 150-8-12 180-8-14 180-8-16 180-10-16 |
174,8-8-9,6 203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
17200 | 12500 | 430 | 565 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
17800 | 17000 | 450 | 660 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
20400 | 20000 | 480 | 745 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-12-11,1 244,5-8-16,1 |
0180-4-15 |
21500 | 26000 | 551 | 769 | 50 | 150 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
21510 | 29000 | 580 | 650 | 40 | 110 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
22580 | 45000 | 585 | 899 | 40 | 140 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
25080 | 70000 | 645 | 994 | 40 | 140 | 250-8-18 285-8-20 315-8-22 |
- | - |
28580 | 100000 | 990 | 1114 | 50 | 140 | 285-8-20 315-8-22 |
- | - |
31510 | 143000 | 980 | 1204 | 100 | 140 | 315-8-22 350-10-22 |
- | - |
35000 | 210000 | 1175 | 1294 | 50 | 150 | 350-10-22 390-10-24 |
- | - |
39000 | 300000 | 1140 | 1449 | 80 | 170 | 390-10-24 435-10-27 |
- | - |
44000 | 500000 | 1300 | 1659 | 70 | 190 | 0435-10-27 | - | - |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 130
Type 130 | Torque (Nm) | L1 Min | Tube Size | DIN | SAE | Cross Serraon | Cross Serraon |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7600 | 600 | 190 | 50 | 75-6-6 90-4-8 |
87-4-8 | ||
10000 | 1400 | 218 | 50/76.2 | 90-4-8 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 |
87-4-8 96,8-4-9,6 119-4-11,1 |
100-4-8,5 122-4-11 |
100-4-8,5 122-4-11 |
11600 | 3000 | 278 | 70/90 | 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 150-8-12 |
119-4-11,1 149-4-12,7 |
0122-4-11 | 0122-4-11 |
12600 | 5300 | 309 | 90 | 120-8-10 150-8-12 180-8-10 180-8-14 |
146-4-12,7 | 0122-4-11 | 0122-4-11 |
14400 | 6000 | 369 | 100 | 150-8-12 180-8-14 |
174,8-8-9,6 | 122-4-11 150-4-13 |
122-4-11 150-4-13 |
15800 | 8800 | 355 | 120 | 150-8-12 180-8-14 180-8-16 180-10-16 |
174,8-8-9,6 203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
150-4-13 180-4-15 |
17200 | 12500 | 400 | 120 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
|
17800 | 17000 | 353 | 120 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
|
20400 | 20000 | 440 | 140 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-12-11,1 244,5-8-16,1 |
0180-4-15 | |
21500 | 26000 | 506 | 144 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
21510 | 29000 | 538 | 150 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
22580 | 45000 | 615 | 160/170 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
25080 | 70000 | 680 | 180 | 250-8-18 285-8-20 315-8-22 |
- | - | |
28580 | 100000 | 760 | 200 | 285-8-20 315-8-22 |
- | - | |
31510 | 143000 | 890 | 215 | 315-8-22 350-10-22 |
- | - | |
35000 | 210000 | 950 | 245 | 350-10-22 390-10-24 |
- | - | |
39000 | 300000 | 1040 | 273 | 390-10-24 435-10-27 |
- | - | |
44000 | 500000 | 1250 | 324 | 0435-10-27 | - | - |